Definition of pinch off

pinch offphrasal verb

véo nhẹ

////

The phrase "pinch off" originated from the process of forming dough into small shapes in baking, particularly for the production of bread. This process involves pinching or cutting off a piece of dough from the main batch, which is then shaped into smaller loaves, rolls, or other desired forms. The term "pinch off" is derived from the action of physically pinching or squeezing the dough to separate it from the main mass. The literal meaning of the phrase refers to the act of cutting, detaching, or removing a small part from a larger body by squeezing it between the fingers or thumb. In broader contexts, "pinch off" has also taken on metaphorical meanings, particularly in reference to abandoning or removing oneself from a group, situation, or task. In this sense, the phrase is used to convey the idea of detaching or extricating oneself from an ongoing event or activity. In summary, the origin of the phrase "pinch off" can be traced back to the baking industry, where it refers to the physical process of separating dough into smaller portions for shaping. Over time, however, the term has evolved to carry a broader range of meanings that extend beyond its initial context in the kitchen.

namespace
Example:
  • The baker pinched off small pieces of dough from the rolls to shape them into dinner rolls.

    Người thợ làm bánh lấy những miếng bột nhỏ từ ổ bánh mì để tạo hình thành ổ bánh mì ăn tối.

  • The gardener pinched off the yellowing leaves from the stem of the plant to prevent the spread of disease.

    Người làm vườn ngắt bỏ những chiếc lá vàng khỏi thân cây để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh.

  • The mimeographer pinched off excess ink from the rollers to prevent smudging on the printed pages.

    Người in thạch bản véo bớt phần mực thừa trên các con lăn để tránh bị nhòe trên các trang in.

  • The chemist pinched off a small amount of the sample to test its purity in the spectrometer.

    Nhà hóa học lấy một lượng nhỏ mẫu để kiểm tra độ tinh khiết của nó trong máy quang phổ.

  • The sculptor pinched off small pieces of clay to shape them into intricate details on the statue.

    Nhà điêu khắc đã nặn những mảnh đất sét nhỏ để tạo thành những chi tiết phức tạp trên bức tượng.

  • The potter pinched off the edges of the pottery wheel to create a smooth surface on the bottom.

    Người thợ gốm cắt bỏ các cạnh của bàn xoay gốm để tạo ra bề mặt nhẵn ở đáy.

  • The pastry chef pinched off small pieces of dough to roll out into thin strips for decorative lattice work on the pie crust.

    Người thợ làm bánh cắt những miếng bột nhỏ để cán thành những dải mỏng dùng để trang trí trên vỏ bánh.

  • The painter pinched off a small amount of paint from the palette to create fine details on the canvas.

    Người họa sĩ lấy một lượng nhỏ màu từ bảng màu để tạo ra những chi tiết tinh xảo trên vải.

  • The piano teacher pinched off a single note from the melody to teach her student how to play it perfectly.

    Cô giáo dạy piano đã cắt bớt một nốt nhạc từ giai điệu để dạy học sinh cách chơi đàn một cách hoàn hảo.

  • The seamstress pinched off a small piece of thread from the seam to tie a knot and secure the hem.

    Người thợ may cắt một đoạn chỉ nhỏ từ đường may để thắt nút và cố định viền áo.