- She carefully pinned the fabric to the dress form before sewing.
Cô cẩn thận ghim vải vào khuôn váy trước khi khâu.
- The butterfly was pinned to the corkboard with delicate silk threads.
Con bướm được ghim vào tấm bần bằng những sợi tơ mỏng manh.
- The athlete pinned his gold medal to his sister's shirt as a surprise present.
Vận động viên này đã ghim huy chương vàng của mình lên áo của chị gái như một món quà bất ngờ.
- The scientist pinned the butterfly's wings to a board for examination.
Nhà khoa học ghim cánh bướm vào một tấm ván để kiểm tra.
- The map was overflowing with pins as the traveler planned out her route.
Bản đồ tràn ngập những ghim khi du khách lên kế hoạch cho lộ trình của mình.
- The artist pinned the sketch to the wall and stepped back to admire her work.
Nghệ sĩ ghim bản phác thảo lên tường và lùi lại để chiêm ngưỡng tác phẩm của mình.
- The detective pinned a picture of the suspect to the crime scene board for investigation.
Thám tử ghim ảnh nghi phạm lên bảng hiện trường vụ án để điều tra.
- The teacher pinned the hopes of her students on their upcoming exam performance.
Cô giáo đặt niềm hy vọng của học sinh vào kết quả kỳ thi sắp tới.
- The gardener pinned the label to the tomato plant for identification.
Người làm vườn ghim nhãn vào cây cà chua để nhận dạng.
- The bullfighter used javelins to pin the bull to the ground during the fight.
Người đấu bò dùng lao để ghim con bò xuống đất trong khi chiến đấu.