Definition of pin on

pin onphrasal verb

ghim vào

////

The phrase "pin on" originally referred to the practice of affixing badges or insignia to clothing using safety pins or similar fasteners. These badges, known as rank insignia, are used to indicate an individual's rank or position within an organization, such as the military or a volunteer group. The expression "pin on" was first used in military contexts to describe the process of attaching these badges to uniforms, as they would be "pinned on" to the appropriate location on the coat or shirt. Over time, "pin on" has taken on a metaphorical meaning in other contexts, such as in the phrase "pin on a medal," which is used to describe the act of presenting someone with a decoration or honor. In modern usage, "pin on" is still commonly used to describe the process of attaching badges and other decorations, but it has also come to be used more broadly to refer to any assignment or delegation of responsibility or authority. In business settings, for example, a manager might say, "I'm going to pin that project on you," meaning that they are assigning the project to the employee. Overall, the phrase "pin on" has a rich history and remains a common and versatile expression in modern English.

namespace
Example:
  • She carefully pinned the fabric to the dress form before sewing.

    Cô cẩn thận ghim vải vào khuôn váy trước khi khâu.

  • The butterfly was pinned to the corkboard with delicate silk threads.

    Con bướm được ghim vào tấm bần bằng những sợi tơ mỏng manh.

  • The athlete pinned his gold medal to his sister's shirt as a surprise present.

    Vận động viên này đã ghim huy chương vàng của mình lên áo của chị gái như một món quà bất ngờ.

  • The scientist pinned the butterfly's wings to a board for examination.

    Nhà khoa học ghim cánh bướm vào một tấm ván để kiểm tra.

  • The map was overflowing with pins as the traveler planned out her route.

    Bản đồ tràn ngập những ghim khi du khách lên kế hoạch cho lộ trình của mình.

  • The artist pinned the sketch to the wall and stepped back to admire her work.

    Nghệ sĩ ghim bản phác thảo lên tường và lùi lại để chiêm ngưỡng tác phẩm của mình.

  • The detective pinned a picture of the suspect to the crime scene board for investigation.

    Thám tử ghim ảnh nghi phạm lên bảng hiện trường vụ án để điều tra.

  • The teacher pinned the hopes of her students on their upcoming exam performance.

    Cô giáo đặt niềm hy vọng của học sinh vào kết quả kỳ thi sắp tới.

  • The gardener pinned the label to the tomato plant for identification.

    Người làm vườn ghim nhãn vào cây cà chua để nhận dạng.

  • The bullfighter used javelins to pin the bull to the ground during the fight.

    Người đấu bò dùng lao để ghim con bò xuống đất trong khi chiến đấu.