Definition of pin money

pin moneynoun

tiền ghim

/ˈpɪn mʌni//ˈpɪn mʌni/

The term "pin money" refers to a small sum of money provided to women, especially in the past, to cover their miscellaneous expenses. It originated in the early 18th century when hoop skirts, known as crinolines, became popular among women. These large, voluminous garments were expensive to make and required numerous pins to hold the folds in place. As a result, women needed a separate budget for the purchase of pins, which were sold in small quantities called "cants" or "shillingsworths." The money given to women for this purpose was known as "pin money." Over time, the term evolved to refer to a small sum provided to women for purposes other than just buying pins, such as for personal expenses like cosmetics, small gifts, or leisure activities. Today, the term "pin money" is largely obsolete, but it has left its mark on the English language, live on as a curious and quaint vestige of the past.

namespace
Example:
  • Sarah sets aside a small amount of pin money each month to treat herself to new clothes and accessories.

    Sarah dành ra một khoản tiền nhỏ mỗi tháng để mua quần áo và phụ kiện mới cho mình.

  • As a college student, Emily relies on her pin money to cover basic expenses like groceries and textbooks.

    Là một sinh viên đại học, Emily phải dùng tiền trong thẻ để trang trải các chi phí cơ bản như tiền tạp hóa và sách giáo khoa.

  • After saving up her pin money for several months, Rachel decided to splurge on a weekend getaway with her friends.

    Sau khi tiết kiệm tiền trong nhiều tháng, Rachel quyết định chi tiêu thoải mái cho một chuyến đi nghỉ cuối tuần với bạn bè.

  • Betty uses her pin money to fund hobbies like painting and dancing, as she loves to express herself creatively.

    Betty sử dụng tiền tiết kiệm của mình để chi trả cho các sở thích như vẽ tranh và khiêu vũ, vì cô bé thích thể hiện bản thân một cách sáng tạo.

  • The young couple plans to put their pin money towards a down payment on a house to start building their nest egg.

    Cặp đôi trẻ dự định dùng tiền tiết kiệm của mình để trả trước tiền mua nhà và bắt đầu xây dựng quỹ tiết kiệm.

  • Lucy's pin money goes towards her car expenses, such as gas, insurance, and oil changes.

    Tiền trong thẻ của Lucy được dùng để chi trả cho các chi phí liên quan đến xe cộ như xăng, bảo hiểm và thay dầu.

  • Mark uses his pin money to pay for his daily coffee habit, as he can't start his day without a caffeine fix.

    Mark dùng tiền trong thẻ để trả cho thói quen uống cà phê hàng ngày của mình, vì anh không thể bắt đầu ngày mới mà không dùng cà phê.

  • Jake's pin money goes directly into his savings account, as he prioritizes building a nest egg for retirement.

    Tiền trong thẻ pin của Jake được chuyển thẳng vào tài khoản tiết kiệm của anh ấy vì anh ấy ưu tiên tích lũy tiền cho lúc về hưu.

  • The pin money that Emily earns from her side hustle goes towards her travel expenses, as she loves to explore new places.

    Số tiền kiếm được từ công việc phụ của Emily sẽ được dùng để chi trả cho chi phí đi lại vì cô bé thích khám phá những địa điểm mới.

  • Gwen uses her pin money to invest in the stock market, as she believes in the power of long-term investing for wealth accumulation.

    Gwen sử dụng tiền trong thẻ ghi nợ của mình để đầu tư vào thị trường chứng khoán vì cô tin vào sức mạnh của việc đầu tư dài hạn để tích lũy của cải.