Definition of pilot whale

pilot whalenoun

cá voi hoa tiêu

/ˈpaɪlət weɪl//ˈpaɪlət weɪl/

The term "pilot whale" refers to a group of toothed whales that fall under the family of Baleenopidae. The name "pilot" originated from the ancient use of these whales for a unique hunting practice known as "pilot whaling." In this hunting method, a group of whalers would sail their vessel alongside a pod of pilot whales and encourage them to swim in a particular direction, with one whale designated as the "leader" or "pilot." This leader whale was typically the largest and strongest, and the whalers would target it, believing that it could lead them to the other whales in the pod. After catching the designated whale, the hunters would continue hunting the rest of the pod that followed their leader. However, the practice of pilot whaling is now banned in most countries due to conservation concerns as pilot whales are a socially complex species. The International Whaling Commission classifies pilot whales as "data deficient" due to the lack of research on their population status, although recent studies suggest that their populations are decreasing in several areas. Therefore, the conservation efforts for pilot whales remain necessary, and the preservation of their extensive cultural heritage ensures that they continue to be an important part of marine ecosystems.

namespace
Example:
  • The crew encountered a pod of pilot whales during their marine expedition.

    Phi hành đoàn đã chạm trán với một đàn cá voi hoa tiêu trong chuyến thám hiểm dưới biển của họ.

  • The research team tagged several pilot whales with tracking devices to study their migratory patterns.

    Nhóm nghiên cứu đã gắn thiết bị theo dõi vào một số con cá voi hoa tiêu để nghiên cứu mô hình di cư của chúng.

  • The pod of pilot whales lingered near the shoreline, drawing the attention of onlookers.

    Đàn cá voi hoa tiêu nán lại gần bờ biển, thu hút sự chú ý của người xem.

  • Scientists believe that the decline in the population of pilot whales is due to habitat destruction and excessive hunting.

    Các nhà khoa học tin rằng sự suy giảm quần thể cá voi hoa tiêu là do môi trường sống bị phá hủy và nạn săn bắt quá mức.

  • Pilot whales communicate with complex vocalizations, but the exact meaning of their calls is still not fully understood.

    Cá voi hoa tiêu giao tiếp bằng những âm thanh phức tạp, nhưng ý nghĩa chính xác của tiếng kêu của chúng vẫn chưa được hiểu đầy đủ.

  • The pilot whales appeared curious about the fishing vessel and circled it, causing the fishermen to tip their hats.

    Những con cá voi hoa tiêu tỏ ra tò mò về tàu đánh cá và bơi vòng quanh tàu, khiến những người đánh cá phải ngả mũ thán phục.

  • The pilot whales' streamlined bodies and powerful tails allow them to move swiftly through the water.

    Cơ thể thon gọn và chiếc đuôi khỏe của cá voi hoa tiêu cho phép chúng di chuyển nhanh chóng trong nước.

  • The baby pilot whale swam alongside its mother, sticking close to her for safety.

    Cá voi hoa tiêu con bơi cạnh mẹ, bám chặt vào mẹ để được an toàn.

  • The whalers set out on a mission to hunt the pilot whales, but the hunt was called off due to strong winds.

    Những người săn cá voi đã lên đường thực hiện nhiệm vụ săn cá voi hoa tiêu, nhưng cuộc săn đã phải hủy bỏ do gió mạnh.

  • The pilot whales have been known to form close bonds with each other, often staying together in family groups.

    Cá voi hoa tiêu được biết đến là loài có mối liên kết chặt chẽ với nhau, thường sống cùng nhau theo nhóm gia đình.

Related words and phrases