Definition of pilau

pilaunoun

nó bốc mùi

/ˈpiːlaʊ//pɪˈlaʊ/

The word "pilau" has a fascinating origin. It is believed to have come from the Swahili language, which is spoken in coastal regions of East Africa, including Tanzania, Kenya, and Mozambique. In Swahili, "pilau" is derived from the Arabic word "pilaf," meaning "to separate." This refers to the process of separating rice and spices from the broth in which it is cooked. Over time, the word "pilau" was adopted into other languages, including Hindi and Urdu, and was influenced by local cuisines. Today, pilau is a popular dish in many parts of the world, particularly in South Asia, Africa, and the Middle East. Despite its global spread, the word "pilau" remains closely tied to its Swahili roots and continues to evoke the rich cultural heritage of East Africa.

Summary
type danh từ
meaningcơm gà, cơm thịt
meaningcơm rang
namespace
Example:
  • The chef prepared a fragrant chicken pilau with fragrant Basmati rice, saffron, and almonds.

    Đầu bếp đã chế biến món gà pilau thơm ngon với cơm Basmati thơm, nghệ tây và hạnh nhân.

  • The aromatic pilau cooked in ghee with a blend of spices made my mouth water.

    Món cơm thập cẩm thơm ngon nấu với bơ ghee cùng hỗn hợp gia vị khiến tôi thèm thuồng.

  • I relished the aromatic vegetarian pilau made with spotted gourd, peas, and carrots.

    Tôi thích món cơm thập cẩm chay thơm ngon được làm từ mướp đắng, đậu Hà Lan và cà rốt.

  • The spicy beef pilau served with raita had a perfect blend of textures and flavors.

    Cơm thập cẩm bò cay ăn kèm với raita có sự kết hợp hoàn hảo giữa kết cấu và hương vị.

  • The savory pilau with carrots, raisins, and cashews was an ideal comfort food.

    Món cơm thập cẩm mặn với cà rốt, nho khô và hạt điều là món ăn lý tưởng mang lại cảm giác thoải mái.

  • The aromatic pilau cooked with crab meat and coconut grated the right balance of sweetness and spice.

    Món cơm thập cẩm thơm ngon nấu với thịt cua và dừa có vị ngọt và cay cân bằng.

  • The buttery steamed pilau cusped with flavors of coriander, cumin, and cinnamon was delightful.

    Món cơm thập cẩm hấp bơ có hương vị của rau mùi, thìa là và quế thật hấp dẫn.

  • The hearty pilau made with red lentils and coconut was a vegetarian's wonderland.

    Món cơm thập cẩm thịnh soạn làm từ đậu lăng đỏ và dừa là món ăn tuyệt vời cho người ăn chay.

  • The exotic fish pilau, cooked with curry leaves, mustard seeds, and coconut milk, was an explosion of flavors.

    Món cá cơm thập cẩm kỳ lạ, được nấu với lá cà ri, hạt mù tạt và nước cốt dừa, là sự bùng nổ hương vị.

  • The pilau made with mixed vegetables and coconut flakes gave a pop of freshness to my palate.

    Món cơm thập cẩm làm từ rau củ hỗn hợp và dừa nạo mang đến cho tôi cảm giác tươi mát.

Related words and phrases

All matches