Definition of piggy bank

piggy banknoun

heo đất

/ˈpɪɡi bæŋk//ˈpɪɡi bæŋk/

The term "piggy bank" originated in the early 19th century in England, where it was commonly known as a "pigg'ny bank". The name is attributed to the resemblance of the original shape of the bank to that of a pig. The original design of a piggy bank featured a small, clay pot shaped like a pig's body, complete with a curved snout, small ears, and four legs. The clay pot had a small opening at the top, which was narrow enough to deter children from easily removing coins placed inside. The concept of using a piggy bank as a savings device began during the Industrial Revolution, when new technologies made it easier to produce these ceramic objects cheaply and in large quantities. Children were encouraged to save their pennies in a piggy bank with the hope that it would eventually convert them into larger sums of money. The term "pigg'ny bank" became widely used in both England and America during the late 1800s and early 1900s. Over time, the name has been shortened to simply "piggy bank". Today, piggy banks come in a variety of shapes and sizes, from traditional ceramic pigs to modern plastic and metal designs. However, the basic principle of the savings device remains the same: to encourage children to save their money for a rainy day.

namespace
Example:
  • Sarah carefully placed her allowance in her piggy bank to save up for a new bike.

    Sarah cẩn thận bỏ tiền tiêu vặt vào heo đất để dành tiền mua xe đạp mới.

  • After finding a hundred-dollar bill in his pocket, John eagerly dumped the money into his piggy bank.

    Sau khi tìm thấy tờ 100 đô la trong túi, John háo hức đổ tiền vào heo đất.

  • The children counted their change as they added it to their piggy banks, eager to reach their savings goals.

    Những đứa trẻ đếm tiền thừa khi bỏ vào heo đất, háo hức đạt được mục tiêu tiết kiệm của mình.

  • Max didn't have enough money to buy a toy he wanted, but he was determined to save up by filling his piggy bank with every spare penny.

    Max không có đủ tiền để mua món đồ chơi mà cậu muốn, nhưng cậu quyết tâm tiết kiệm bằng cách nhét đầy từng đồng xu lẻ vào heo đất.

  • Every night before bed, Lily deposited her few cents into her piggy bank, watching it grow one dollar at a time.

    Mỗi đêm trước khi đi ngủ, Lily đều bỏ vài xu của mình vào con heo đất, theo dõi số tiền trong đó tăng lên từng đô la một.

  • Jordan learned the value of money at a young age, thanks to his parents gifting him a sturdy piggy bank to keep track of his earnings.

    Jordan đã học được giá trị của đồng tiền từ khi còn nhỏ, nhờ cha mẹ tặng cho cậu một con heo đất chắc chắn để theo dõi thu nhập của mình.

  • The piggy bank was overflowing with coins as Lily's grandmother handed over her latest birthday gift, a generous handshake full of change.

    Con heo đất đầy ắp tiền xu khi bà của Lily trao tặng món quà sinh nhật mới nhất của bà, một cái bắt tay hào phóng đầy tiền xu.

  • After months of saving, Sophia proudly smashed open her piggy bank, the sound echoing through the house as she celebrated her hard-earned cash.

    Sau nhiều tháng tiết kiệm, Sophia tự hào đập vỡ con heo đất của mình, âm thanh vang vọng khắp nhà khi cô bé ăn mừng số tiền mình khó khăn mới kiếm được.

  • Jessica's piggy bank was so full that it took all her strength to lift it off the shelf where she kept it safe and sound.

    Con heo đất của Jessica đầy đến nỗi cô phải dùng hết sức mới nhấc được nó ra khỏi kệ nơi cô cất giữ nó một cách an toàn.

  • The little girl screamed in delight as she finally reached her saving goal, the door to the toy store within her grasp, thanks to her trusty piggy bank.

    Cô bé hét lên sung sướng khi cuối cùng cũng đạt được mục tiêu tiết kiệm của mình, cánh cửa vào cửa hàng đồ chơi đã nằm trong tầm tay, nhờ chú heo đất đáng tin cậy của mình.