Definition of piece rate

piece ratenoun

tỷ lệ sản phẩm

/ˈpiːs reɪt//ˈpiːs reɪt/

The term "piece rate" originated in the late 19th century, during the Industrial Revolution when manufacturing and production methods rapidly evolved. In a piece-rate system, workers are paid based on the number of units or pieces they produce. Unlike hourly wages where workers are paid a fixed amount for the number of hours they work, in piece rate, the amount of pay is directly proportional to the quantity of work produced. This system incentivizes workers to increase their output since their earnings increase accordingly. The word "piece" refers to the specific object or component being produced, and "rate" refers to the payment per piece. Advocates of piecework argue that it motivates workers to work faster and with more efficiency, while opponents argue that it leads to exploitation, particularly when piece rates are set too low.

namespace
Example:
  • The workers in the factory are paid on a piece rate basis, which means they earn a specific amount for each product they produce.

    Công nhân trong nhà máy được trả lương theo sản phẩm, nghĩa là họ kiếm được một số tiền cụ thể cho mỗi sản phẩm họ làm ra.

  • As a freelance writer, I am typically paid on a piece rate basis, with each article or project resulting in a set fee.

    Là một nhà văn tự do, tôi thường được trả tiền theo sản phẩm, với mỗi bài viết hoặc dự án sẽ có một mức phí cố định.

  • The construction crew is working under a piece rate contract, where they are compensated based on the number of units they complete rather than an hourly wage.

    Đội xây dựng làm việc theo hợp đồng trả lương theo sản phẩm, trong đó họ được trả lương dựa trên số lượng đơn vị họ hoàn thành thay vì theo lương theo giờ.

  • The farmhands receive a piece rate for each crate of fruits or vegetables they pick, ensuring that they are incentivized to work efficiently.

    Người làm công sẽ được trả lương theo sản phẩm cho mỗi thùng trái cây hoặc rau quả mà họ hái, đảm bảo rằng họ có động lực làm việc hiệu quả.

  • The manufacturer has switched to a piece rate system for its assembly line, allowing for more flexibility in production and cost savings.

    Nhà sản xuất đã chuyển sang hệ thống tính giá theo sản phẩm cho dây chuyền lắp ráp, cho phép linh hoạt hơn trong sản xuất và tiết kiệm chi phí.

  • The seamstress is being charged on a piece rate basis for each garment she sews, with a premium for especially intricate designs.

    Người thợ may được tính tiền theo sản phẩm cho mỗi bộ quần áo cô ấy may, với mức phí cao hơn cho những thiết kế đặc biệt phức tạp.

  • Many call center representatives are paid through a piece rate structure, earning a set amount for each resolved customer request.

    Nhiều nhân viên tổng đài được trả lương theo cơ cấu trả lương theo sản phẩm, kiếm được một số tiền cố định cho mỗi yêu cầu của khách hàng được giải quyết.

  • The painter is working under a piece rate agreement, where the price of the entire project is based on the number of square feet she covers.

    Người thợ sơn làm việc theo thỏa thuận trả công theo sản phẩm, trong đó giá của toàn bộ dự án được tính dựa trên số feet vuông mà cô ấy sơn.

  • The artisan is selling her jewelry on a piece rate basis, with the price of each item dependent on the time and materials required for its creation.

    Người nghệ nhân bán đồ trang sức của mình theo giá sản phẩm, trong đó giá của mỗi sản phẩm phụ thuộc vào thời gian và vật liệu cần thiết để tạo ra nó.

  • The factory's piece rate payScale enables dexterous individuals to earn more per unit, spurring productivity and excellence on the shop floor.

    Hệ thống trả lương theo sản phẩm của nhà máy cho phép những cá nhân khéo léo kiếm được nhiều tiền hơn trên mỗi đơn vị, thúc đẩy năng suất và sự xuất sắc trong sản xuất.

Related words and phrases

All matches