Definition of piebald

piebaldnoun

bánh bao

/ˈpaɪbɔːld//ˈpaɪbɔːld/

The word "piebald" has a fascinating history. It originated from the Old English words "pīp" meaning "pie" and "bald" meaning "white-legged". In the 13th century, the term referred to a horse with a white face and legs, resembling the spotted plumage of a pie-bird (a type of bird often used as a dummy in pie-making). Over time, the term expanded to describe humans with patches of white hair on their face, skin, or clothing, giving the appearance of being "pie-baked". In modern times, "piebald" is often used to describe any condition involving patches or speckles of color, including animals, fabrics, and even hairstyles. The term has evolved to encompass a broader sense of irregularity and patchwork, making it a unique and evocative word with a rich history.

Summary
type tính từ
meaningvá, khoang
examplea piebald horse: ngựa vá
examplea piebald dog: chó khoang
meaning(nghĩa bóng) gồm đủ giới, gồm đủ các hạng; lẫn lộn cả
examplea piebald assembly: một cuộc họp gồm đủ cả các giới
examplea piebald crowd: một đám đông đủ hạng người
namespace
Example:
  • The horse galloped across the field, its piebald coat creating a striking contrast against the green grass.

    Con ngựa phi nước đại qua cánh đồng, bộ lông đốm của nó tạo nên sự tương phản nổi bật với thảm cỏ xanh.

  • The dog's fur was a mix of white and black, creating a captivating piebald pattern.

    Bộ lông của chú chó là sự pha trộn giữa màu trắng và đen, tạo nên họa tiết ô vuông hấp dẫn.

  • The rooster's feathers were a unique piebald design, with patches of white and brown.

    Lông của con gà trống có thiết kế khoang độc đáo, với những mảng trắng và nâu.

  • The cow's coat was speckled with black and white, giving it a distinctive piebald appearance.

    Bộ lông của con bò có những đốm đen và trắng, tạo cho nó vẻ ngoài loang lổ đặc trưng.

  • The horse's piebald coat was a result of a genetic mutation, known as the lethal white gene.

    Bộ lông đốm của con ngựa này là kết quả của một đột biến gen, được gọi là gen trắng gây chết người.

  • The sheep's wool was marked with irregular piebald spots, creating a rugged and wild appearance.

    Lông cừu có những đốm tròn không đều, tạo nên vẻ ngoài gồ ghề và hoang dã.

  • The calf's piebald coat was a surprise to its owners, who had never seen anything like it before.

    Bộ lông đốm của con bê khiến chủ của nó ngạc nhiên vì họ chưa từng nhìn thấy thứ gì giống vậy trước đây.

  • The horse race was filled with piebald horses, creating an exciting display of color as they galloped by.

    Cuộc đua ngựa có rất nhiều chú ngựa đốm, tạo nên cảnh tượng đầy màu sắc khi chúng phi nước đại.

  • The family cow gave birth to a piebald calf, much to the delight of the children.

    Con bò cái của gia đình đã sinh ra một con bê có đốm, khiến bọn trẻ vô cùng thích thú.

  • The collection of piebald animals in the barn was unlike any other, each one with their own unique pattern.

    Bộ sưu tập các loài động vật đốm trong chuồng không giống bất kỳ bộ sưu tập nào khác, mỗi con đều có họa tiết riêng biệt.

Related words and phrases

All matches