- The real estate agent proudly showed the couple the house with the beautiful picture window in the living room, boasting stunning views of the nearby lake.
Người môi giới bất động sản tự hào giới thiệu với cặp đôi ngôi nhà có cửa sổ kính tuyệt đẹp ở phòng khách, với tầm nhìn tuyệt đẹp ra hồ nước gần đó.
- The painter carefully hung his latest canvas in front of the picture window, eager to have his art enjoyed alongside the breathtaking landscape.
Người họa sĩ đã cẩn thận treo bức tranh mới nhất của mình trước cửa sổ, mong muốn được chiêm ngưỡng tác phẩm nghệ thuật của mình cùng với phong cảnh ngoạn mục.
- As the sun began to set, the couple snuggled on the couch, watching the orange and pink hues dance across the sky through the picture window.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, cặp đôi ngồi trên ghế dài, ngắm nhìn những sắc cam và hồng nhảy múa trên bầu trời qua cửa sổ.
- The wildlife enthusiast set up his bird feeder directly in front of the picture window, delighting in the colorful birds that came to visit.
Người đam mê động vật hoang dã đặt máng ăn cho chim ngay trước cửa sổ, thích thú ngắm nhìn những chú chim đầy màu sắc bay tới ghé thăm.
- The interior designer selected the perfect furniture arrangement to showcase the picture window, making it the focal point of the room.
Nhà thiết kế nội thất đã chọn cách sắp xếp đồ nội thất hoàn hảo để làm nổi bật cửa sổ kính, biến nó thành điểm nhấn của căn phòng.
- The landscape gardener cultivated lush greenery and blooms around the picture window, creating a tranquil and picturesque scene indoors and out.
Người làm vườn cảnh quan đã trồng nhiều cây xanh và hoa xung quanh cửa sổ, tạo nên một khung cảnh yên tĩnh và đẹp như tranh vẽ cả trong nhà và ngoài trời.
- The author wrote his novel at the desk facing the picture window, finding inspiration in the changing seasons and new perspectives.
Tác giả đã viết tiểu thuyết của mình tại bàn làm việc hướng ra cửa sổ, tìm cảm hứng từ sự thay đổi của các mùa và góc nhìn mới.
- The musician played his guitar while gazing out of the picture window, capturing the sound of nature and the beauty of the view in his melodies.
Người nhạc sĩ vừa chơi đàn ghi-ta vừa nhìn ra ngoài cửa sổ, ghi lại âm thanh của thiên nhiên và vẻ đẹp của quang cảnh trong giai điệu của mình.
- The chef eagerly awaited the new seasonal produce, eager to showcase it in his dishes displayed in the light flooding through the picture window.
Người đầu bếp háo hức chờ đợi sản phẩm theo mùa mới, mong muốn giới thiệu chúng trong các món ăn được bày biện dưới ánh sáng tràn ngập qua cửa sổ.
- The accountant peered out of the picture window, admiring the cityscape below as he tallied the numbers, his thoughts drifting seamlessly between the calming view and the demands of his work.
Người kế toán nhìn ra ngoài cửa sổ, ngắm nhìn cảnh quan thành phố bên dưới trong khi tính toán các con số, suy nghĩ của anh trôi dạt giữa khung cảnh yên bình và những đòi hỏi của công việc.