a vehicle with low sides and no roof at the back used, for example, by farmers
một chiếc xe có thành thấp và không có mui ở phía sau, được sử dụng bởi nông dân
a person somebody meets for the first time, for example in a bar, with whom they start a sexual relationship
người mà ai đó gặp lần đầu tiên, ví dụ như ở quán bar, người mà họ bắt đầu quan hệ tình dục
- casual pickups
xe bán tải thông thường
an improvement
một sự cải thiện
- a pickup in the housing market
một sự đón đầu trong thị trường nhà ở
an occasion when somebody/something is collected
một dịp khi ai đó/cái gì đó được thu thập
- Goods are delivered not later than noon on the day after pickup.
Hàng được giao không muộn hơn trưa ngày sau khi nhận hàng.
the part of a record player or musical instrument that changes electrical signals into sound, or sound into electrical signals
bộ phận của máy ghi âm hoặc nhạc cụ thay đổi tín hiệu điện thành âm thanh hoặc âm thanh thành tín hiệu điện
a vehicle’s ability to accelerate (= increase in speed)
khả năng tăng tốc của xe (= tăng tốc độ)