Definition of piano wire

piano wirenoun

dây đàn piano

/piˈænəʊ waɪə(r)//piˈænəʊ waɪər/

The word "piano wire" originated in the early 19th century, around the time when the modern piano was first developed. Pianos contain strings that produce sound when struck by hammers, and in the early days, these strings were made of gut or animal intestines. However, as the instrument grew larger and more complex, it became necessary to find a more durable and reliable material for the strings. Enter steel wire. In the mid-1800s, steel wire became widely available due to advances in steel production technology. This led to experiments with using steel wire to replace gut strings in pianos. The new strings proved to be stronger and more consistent, resulting in a more consistent and stable sound. The name "piano wire" comes from the fact that these wires are specifically designed for use in pianos. "Piano" is a shortened form of the word "pianoforte," which means "soft-loud" in Italian. The name reflects the fact that pianos are capable of producing a wide range of dynamics, from very soft to very loud, through the use of hammers striking the strings. Today, pianos continue to use steel wires for their strings, and the term "piano wire" is widely recognized both by musicians and by people outside of the music industry. It's a testament to the enduring popularity of the piano as an instrument and the innovative spirit of the people who have developed and refined it over time.

namespace
Example:
  • The tight piano wire vibrates as the pianist gently touches the keys.

    Dây đàn piano căng sẽ rung lên khi người nghệ sĩ piano nhẹ nhàng chạm vào phím đàn.

  • The piano's strings are tightly wound with steel piano wire, producing a bright and clear sound.

    Dây đàn piano được quấn chặt bằng dây thép đàn piano, tạo ra âm thanh sáng và trong trẻo.

  • The tension of the piano wire creates a high-pitched vibration after each note is played.

    Độ căng của dây đàn piano tạo ra rung động cao sau mỗi nốt nhạc được chơi.

  • The concert grand piano's delicate piano wire is carefully adjusted to produce the perfect sound during tuning.

    Dây đàn piano tinh tế của đàn đại dương cầm hòa nhạc được điều chỉnh cẩn thận để tạo ra âm thanh hoàn hảo trong quá trình lên dây.

  • The piano technician carefully fits the new piano wire replacements to ensure precision and accuracy.

    Kỹ thuật viên piano cẩn thận lắp dây đàn piano mới thay thế để đảm bảo độ chính xác.

  • Upon striking the keys, the piano wire causes a cascade of notes to reverberate through the instrument.

    Khi nhấn phím, dây đàn piano sẽ khiến một loạt các nốt nhạc vang vọng khắp nhạc cụ.

  • Piano wire possesses a unique tonality that contributes to the unique character of a piano's sound.

    Dây đàn piano có âm sắc độc đáo góp phần tạo nên tính chất riêng biệt cho âm thanh của đàn piano.

  • The pianist's nimble fingers gently pluck and release the piano wire to produce a medley of melodies.

    Những ngón tay khéo léo của nghệ sĩ piano nhẹ nhàng gảy và thả dây đàn piano để tạo ra một bản hòa tấu giai điệu.

  • The tension of the piano wire requires a delicate touch, making it a challenge to master the intricate piano pieces.

    Độ căng của dây đàn piano đòi hỏi phải chạm nhẹ, khiến việc thành thạo các bản nhạc piano phức tạp trở thành một thách thức.

  • The soundboard and piano wire work in tandem to amplify the piano's sound, producing a rich and harmonious melody.

    Bảng cộng hưởng và dây đàn piano hoạt động song song để khuếch đại âm thanh của đàn piano, tạo ra giai điệu phong phú và hài hòa.