Definition of physiotherapy

physiotherapynoun

vật lý trị liệu

/ˌfɪziəʊˈθerəpi//ˌfɪziəʊˈθerəpi/

The word "physiotherapy" stems from two Greek words: * **"physis"** meaning "nature" * **"therapeia"** meaning "treatment" Therefore, physiotherapy literally translates to "treatment by natural means". This accurately reflects the core principle of physiotherapy, which focuses on using natural methods like exercise, manual therapy, and modalities to restore and maintain movement, function, and overall well-being. The term gained popularity in the early 20th century, replacing earlier terms like "medical gymnastics" and "physical therapy."

Summary
type danh từ
meaning(y học) phép chữa vật lý
namespace
Example:
  • Sarah has been attending physiotherapy sessions twice a week to help alleviate her chronic back pain.

    Sarah đã tham gia các buổi vật lý trị liệu hai lần một tuần để giúp giảm chứng đau lưng mãn tính của mình.

  • After undergoing surgery, the doctor recommended that John participate in physiotherapy as part of his rehabilitation process.

    Sau khi phẫu thuật, bác sĩ khuyên John nên tham gia vật lý trị liệu như một phần của quá trình phục hồi chức năng.

  • Emma, a former elite athlete, turned to physiotherapy as a way to manage her sports-related injuries and get back in the game.

    Emma, ​​một cựu vận động viên ưu tú, đã tìm đến vật lý trị liệu như một cách để kiểm soát chấn thương liên quan đến thể thao và quay trở lại thi đấu.

  • Following a motor vehicle accident, Tom's physiotherapist created an updated treatment plan to address his ongoing neck and shoulder pain.

    Sau một vụ tai nạn xe cơ giới, bác sĩ vật lý trị liệu của Tom đã lập ra một phác đồ điều trị mới để giải quyết tình trạng đau cổ và vai dai dẳng của anh.

  • The physiotherapist worked closely with Jessica's occupational therapist to create a customized rehabilitation program for her post-stroke recovery.

    Chuyên gia vật lý trị liệu đã làm việc chặt chẽ với chuyên gia trị liệu nghề nghiệp của Jessica để tạo ra một chương trình phục hồi chức năng phù hợp cho quá trình phục hồi sau đột quỵ của cô.

  • The physiotherapist prescribed a series of exercises and stretches for Jeremy's knee injury, significantly improving his mobility and overall physical health.

    Chuyên gia vật lý trị liệu đã kê đơn một loạt các bài tập và bài kéo giãn cho chấn thương đầu gối của Jeremy, giúp cải thiện đáng kể khả năng vận động và sức khỏe thể chất tổng thể của cậu bé.

  • Maya, who has multiple sclerosis, consulted with a physiotherapist to learn how to manage her balance and coordination issues more effectively.

    Maya, người mắc bệnh đa xơ cứng, đã tham khảo ý kiến ​​của một chuyên gia vật lý trị liệu để tìm hiểu cách kiểm soát các vấn đề về thăng bằng và phối hợp của mình hiệu quả hơn.

  • The physiotherapist used a variety of techniques, including manual therapy, it moreforately stimulation, and hydrotherapy, to help Michael recover from his hip fracture.

    Chuyên gia vật lý trị liệu đã sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau, bao gồm liệu pháp thủ công, đặc biệt là kích thích và thủy trị liệu, để giúp Michael phục hồi sau chấn thương gãy xương hông.

  • Luke's physiotherapist incorporated a range of exercises, including resistance training and functional exercises, into his rehabilitation program.

    Chuyên gia vật lý trị liệu của Luke đã kết hợp nhiều bài tập, bao gồm bài tập sức bền và bài tập chức năng, vào chương trình phục hồi chức năng của cậu.

  • Rachel found that regular physiotherapy sessions significantly reduced her chronic migraines, leading to a more productive and active daily routine.

    Rachel nhận thấy các buổi vật lý trị liệu thường xuyên giúp giảm đáng kể chứng đau nửa đầu mãn tính của cô, giúp cô có thói quen sinh hoạt hàng ngày năng động và hiệu quả hơn.

Related words and phrases

All matches