Definition of phrase book

phrase booknoun

sách cụm từ

/ˈfreɪz bʊk//ˈfreɪz bʊk/

The term "phrase book" originated in the early 20th century as a result of the increasing demand for language learning resources by travelers. Before the widespread availability of English-language learning materials, travelers relied on local interpreters or memorized basic phrases to communicate in foreign countries. In 1911, a British publisher named Arthur Way Kidner released the first pocket-sized French phrasebook. It featured commonly used phrases, such as "Bonjour" (hello) and "Au revoir" (goodbye), alongside translations and pronunciation guides. Kidner's book was an instant success, as it allowed travelers to better navigate foreign destinations and communicate more easily with locals. Over the following decades, the popularity of phrasebooks grew rapidly. Additional languages such as German, Italian, and Spanish soon followed, and by the 1950s, phrasebooks were widely available in newsstands and general bookstores. They became an essential item for travelers, providing vocabulary and grammar lessons as well as insights into local customs and traditions. Today, the term "phrase book" still refers to a compact guide containing essential phrases and vocabulary in a foreign language, often accompanied by cultural and historical information. These books continue to be a popular choice for travelers, language learners, and businesspeople wanting to communicate effectively in foreign countries.

namespace
Example:
  • The author's phrase book helped her navigate through the unfamiliar language and customs during her travels in Asia.

    Cuốn sách hướng dẫn của tác giả đã giúp cô ấy hiểu được ngôn ngữ và phong tục xa lạ trong chuyến du lịch của mình ở Châu Á.

  • As a new language learner, Jane relied heavily on her phrase book to communicate basic needs and greetings.

    Là người mới học ngôn ngữ, Jane chủ yếu dựa vào sách hướng dẫn cụm từ để giao tiếp những nhu cầu cơ bản và lời chào.

  • The tourists gathered in the foyer of the hotel, flipping through their phrase books to remind themselves of common phrases in Arabic.

    Những du khách tụ tập ở tiền sảnh khách sạn, lật giở sổ tay thành ngữ để ghi nhớ những cụm từ thông dụng trong tiếng Ả Rập.

  • The teacher handed out phrase books to her students to help them practice speaking the target language in real-life situations.

    Giáo viên phát sách hướng dẫn cụm từ cho học sinh để giúp các em luyện tập nói ngôn ngữ đích trong các tình huống thực tế.

  • The travel guide recommended carrying a handy pocket-size phrase book to avoid misunderstandings with the locals.

    Hướng dẫn viên du lịch khuyên bạn nên mang theo một cuốn sổ tay cụm từ bỏ túi để tránh hiểu lầm với người dân địa phương.

  • In the quaint village, the English-speaking tourist confidently used the phrases from her book to converse with the friendly locals.

    Tại ngôi làng cổ kính, du khách nói tiếng Anh tự tin sử dụng những cụm từ trong sách để trò chuyện với người dân địa phương thân thiện.

  • Marco's phrase book came in handy when he realized his travel companion had forgotten how to say "where is the bathroom" in the local dialect.

    Cuốn sách hướng dẫn của Marco trở nên hữu ích khi anh nhận ra người bạn đồng hành của mình đã quên cách nói "phòng vệ sinh ở đâu" bằng phương ngữ địa phương.

  • Isabelle's phrase book contained not only common phrases but also useful expressions for everyday situations like ordering food or asking for directions.

    Sổ tay thành ngữ của Isabelle không chỉ chứa những cụm từ thông dụng mà còn có những cách diễn đạt hữu ích cho các tình huống hàng ngày như gọi đồ ăn hoặc hỏi đường.

  • The students practiced speaking and interacting with each other, using the phrases from their phrase books to role-play real-life scenarios.

    Học sinh luyện nói và tương tác với nhau bằng cách sử dụng các cụm từ trong sổ tay thành ngữ để nhập vai vào các tình huống thực tế.

  • Maria found her phrase book essential as she explored the quaint marketplaces, stating her interest in purchasing items and bargaining for lower prices.

    Maria thấy cuốn sách hướng dẫn của mình rất cần thiết khi cô khám phá những khu chợ cổ kính, nêu rõ sở thích mua hàng và mặc cả để được giá thấp hơn.

Related words and phrases

All matches