Definition of photochemical

photochemicaladjective

quang hóa học

/ˌfəʊtəʊˈkemɪkl//ˌfəʊtəʊˈkemɪkl/

The term "photochemical" refers to a chemical reaction that is initiated by light energy. The word "photochemical" combines the Greek words "phos," which means light, and "chemical," which refers to chemicals or chemistry. The introduction of light energy in a chemical reaction causes a series of events that lead to the formation of new chemical compounds. These reactions are essential in various fields, including photography, agriculture, and environmental science, as they play a critical role in converting light energy into usable chemical energy. Some typical photochemical reactions include the decomposition of ozone in the atmosphere, the development of photographic film, and the photosynthesis process in plants.

Summary
type tính từ
meaningquang hoá
namespace
Example:
  • The photochemical reaction occurring in the Earth's atmosphere is responsible for the formation of ozone.

    Phản ứng quang hóa xảy ra trong bầu khí quyển của Trái Đất là nguyên nhân hình thành nên tầng ozone.

  • The use of photochemical compounds in photography has revolutionized the field by providing higher resolution and faster development times.

    Việc sử dụng hợp chất quang hóa trong nhiếp ảnh đã làm thay đổi lĩnh vực này bằng cách cung cấp độ phân giải cao hơn và thời gian tráng phim nhanh hơn.

  • The photochemical process of photosynthesis in plants enables them to convert sunlight into organic compounds required for growth.

    Quá trình quang hóa của quá trình quang hợp ở thực vật cho phép chúng chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành các hợp chất hữu cơ cần thiết cho sự phát triển.

  • The photochemical degradation of certain pollutants in the environment reduces their toxicity, making them less hazardous to human health.

    Sự phân hủy quang hóa của một số chất ô nhiễm trong môi trường làm giảm độc tính của chúng, khiến chúng ít nguy hiểm hơn đối với sức khỏe con người.

  • To study the mechanisms of photochemical reactions, scientists use a technique called photochemical spectroscopy to monitor the absorption and emission of light.

    Để nghiên cứu cơ chế của phản ứng quang hóa, các nhà khoa học sử dụng một kỹ thuật gọi là quang phổ quang hóa để theo dõi sự hấp thụ và phát xạ ánh sáng.

  • The photochemical properties of some drugs can lead to photoallergic reactions in certain individuals exposed to strong light.

    Tính chất quang hóa của một số loại thuốc có thể dẫn đến phản ứng dị ứng ánh sáng ở một số cá nhân khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh.

  • In polymer science, photochemical initiation is used to create radicals and activate polymer chains, enabling the formation of complex structures.

    Trong khoa học polyme, quá trình khởi tạo quang hóa được sử dụng để tạo ra các gốc tự do và kích hoạt các chuỗi polyme, cho phép hình thành các cấu trúc phức tạp.

  • Photochemical sensors are used in various applications such as measuring pollution, detecting biological substances, or monitoring food quality.

    Cảm biến quang hóa được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như đo ô nhiễm, phát hiện các chất sinh học hoặc theo dõi chất lượng thực phẩm.

  • In the production of printing inks, photochemical processes are used to create vibrant colors with better durability.

    Trong quá trình sản xuất mực in, người ta sử dụng các quy trình quang hóa để tạo ra màu sắc sống động với độ bền tốt hơn.

  • Photochemical decomposition is a process used to break down hazardous waste and reduce its environmental impact.

    Phân hủy quang hóa là một quá trình được sử dụng để phân hủy chất thải nguy hại và giảm tác động của nó đến môi trường.