Definition of phony

phonyadjective

giả tạo

/ˈfəʊni//ˈfəʊni/

The word "phony" has a fascinating origin. It is believed to have emerged in the 1920s in the United States, specifically in the jazz scene. During this time, musicians would play instruments that were not their own, often using fake or borrowed instruments to mimic the sound of others. To describe this act of deception, people started using the term "phony" to refer to a musician who was pretending to be someone they were not. Over time, the term evolved to include broader connotations, such as describing something that is fake or artificial. In the 1930s, the term gained wider usage and eventually spread to other parts of American culture. Today, the word "phony" is often used to describe anything deemed inauthentic or pretentious. Despite its origins in the jazz world, the term has become a staple in everyday language, used to express disdain for anything considered superficial or insincere.

Summary
type tính từ
meaning(từ lóng) giả vờ (ốm...)
meaninggiả, giả mạo (tiền, đồ nữ trang...)
namespace
Example:
  • The politician faced accusations that he was a phony, as his public persona appeared to be at odds with his true character.

    Chính trị gia này phải đối mặt với cáo buộc là kẻ giả tạo vì hình ảnh trước công chúng của ông dường như trái ngược với tính cách thực sự của ông.

  • The salesman's claims about the product's effectiveness were met with skepticism, as many considered it to be nothing more than a phony gimmick.

    Những tuyên bố của nhân viên bán hàng về hiệu quả của sản phẩm đã vấp phải sự hoài nghi, vì nhiều người coi đó chẳng qua chỉ là một mánh lới quảng cáo giả mạo.

  • The pop star's latest album received poor reviews, as critics accused her of being a phony and lacking authenticity in her music.

    Album mới nhất của ngôi sao nhạc pop này nhận được nhiều đánh giá không tốt khi các nhà phê bình cáo buộc cô là giả tạo và thiếu tính chân thực trong âm nhạc.

  • The charity's claims of using all donations to help the cause were called into question, as some believed it to be a phony operation with a hidden agenda.

    Tuyên bố của tổ chức từ thiện về việc sử dụng toàn bộ số tiền quyên góp để giúp đỡ mục đích này đã bị đặt dấu hỏi, vì một số người cho rằng đây là một hoạt động giả mạo có mục đích ẩn giấu.

  • The phony emails, purporting to be from a high-ranking executive, were a tactic used in a phishing scam to trick unsuspecting employees into revealing sensitive information.

    Các email giả mạo, được cho là từ một giám đốc điều hành cấp cao, là một chiến thuật được sử dụng trong một vụ lừa đảo qua mạng để lừa những nhân viên nhẹ dạ tiết lộ thông tin nhạy cảm.

  • The celebrity's social media persona was called out as a phony, as it was revealed that much of the content was staged or manipulated.

    Nhân vật nổi tiếng trên mạng xã hội đã bị chỉ trích là giả mạo khi người ta phát hiện ra rằng phần lớn nội dung trên mạng xã hội đều là dàn dựng hoặc thao túng.

  • The fake news article, filled with false or misleading information, was passed around on social media, perpetuating a phony narrative.

    Bài báo giả mạo, chứa đầy thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm, được lan truyền trên mạng xã hội, tạo nên một câu chuyện giả mạo.

  • The confidence trickster's phony scheme promised to make people wealthy overnight, but it turned out to be a mere fantasy.

    Kế hoạch lừa đảo của kẻ lừa đảo hứa hẹn sẽ làm cho mọi người trở nên giàu có chỉ sau một đêm, nhưng hóa ra đó chỉ là một trò bịp bợm.

  • The phony doctor, who posed as a medical professional, was caught administering fake treatments and extracting exorbitant fees from unsuspecting patients.

    Tên bác sĩ giả mạo, đóng giả làm chuyên gia y tế, đã bị phát hiện đang tiến hành các phương pháp điều trị giả và thu phí cắt cổ từ những bệnh nhân nhẹ dạ cả tin.

  • The phony website, designed to replicate a legitimate site, was used to collect sensitive information, such as login credentials and credit card numbers, from unsuspecting users.

    Trang web giả mạo này được thiết kế sao chép một trang web hợp pháp, được sử dụng để thu thập thông tin nhạy cảm, chẳng hạn như thông tin đăng nhập và số thẻ tín dụng từ những người dùng không nghi ngờ.

Related words and phrases

All matches