Definition of phloem

phloemnoun

mạch rây

/ˈfləʊem//ˈfləʊem/

The word "phloem" comes from the Greek language and has its roots in botanical terminology. In ancient Greek, the word "phloío" (φλόιον) referred to a bark or peel, specifically the inner bark of trees which contains phloem tissue. The prefix "phyto-" (φυτό-) means "plant" in Greek, and was added to the word to specifically refer to a plant's phloem tissue. The phloem is a specialized tissue in plants that conducts nutrients, such as sugars, carbohydrates, and hormones, from the leaves to other parts of the plant. It was first described by the German botanist Matthias Jacob Schleiden in the mid-19th century, and named by the French botanist Joseph-Louis Lagasca after this Greek root. The term "phloem" has since become a well-established part of the botanical lexicon, and is used in plant biology and agriculture to describe the complex network of cells that enables the distribution of essential nutrients throughout a plant.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) Libe
namespace
Example:
  • The phloem transports sugars and other organic compounds from the leaves of a plant to other parts where they are needed for growth and energy.

    Mạch rây vận chuyển đường và các hợp chất hữu cơ khác từ lá cây đến các bộ phận khác cần thiết cho sự phát triển và năng lượng.

  • The phloem’s tissue structure plays a critical role in facilitating the transport of dissolved nutrients and vital compounds to various parts of a plant.

    Cấu trúc mô của mạch rây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện vận chuyển các chất dinh dưỡng hòa tan và các hợp chất quan trọng đến các bộ phận khác nhau của cây.

  • During photosynthesis, the phloem remains vital as it moves the produced sugars and necessary compounds to other parts of the plant.

    Trong quá trình quang hợp, mạch rây vẫn đóng vai trò quan trọng vì nó vận chuyển đường được tạo ra và các hợp chất cần thiết đến các bộ phận khác của cây.

  • The phloem's energy delivery is essential for proper plant development and growth.

    Việc cung cấp năng lượng từ mạch rây rất cần thiết cho sự phát triển và tăng trưởng thích hợp của cây.

  • Scientists have recognized that the phloem provides the plant with an efficient transport system to enable it to survive and thrive.

    Các nhà khoa học đã nhận ra rằng mạch rây cung cấp cho cây một hệ thống vận chuyển hiệu quả giúp cây tồn tại và phát triển.

  • As an efficient transport network, the phloem moves essential organic compounds and hormones between the plant's vegetative and reproductive parts.

    Là một mạng lưới vận chuyển hiệu quả, mạch rây vận chuyển các hợp chất hữu cơ và hormone thiết yếu giữa các bộ phận sinh dưỡng và sinh sản của cây.

  • The permeability and selectivity of the sieve-tube elements, which comprise the phloem, allow for the ordered transportation and distribution of essential molecules.

    Tính thấm và tính chọn lọc của các thành phần ống rây tạo nên mạch rây, cho phép vận chuyển và phân phối các phân tử thiết yếu một cách có trật tự.

  • The phloem transport system is complex, with a network of sieve-tube elements arranged in a particular pattern to facilitate the movement of sugars and organic compounds.

    Hệ thống vận chuyển mạch rây rất phức tạp, với mạng lưới các thành phần ống rây được sắp xếp theo một mô hình cụ thể để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình di chuyển đường và các hợp chất hữu cơ.

  • The integrated functioning of the phloem with other plant structures ensures that the plant can grow efficiently in response to changing environmental conditions.

    Chức năng tích hợp của mạch rây với các cấu trúc khác của cây đảm bảo rằng cây có thể phát triển hiệu quả để ứng phó với những thay đổi của điều kiện môi trường.

  • The phloem's capacity to accelerate and regulate sugar and water flow is an essential attribute that enables plants to thrive and maintain homeostasis.

    Khả năng tăng tốc và điều chỉnh dòng chảy của đường và nước của mạch rây là một đặc tính thiết yếu giúp thực vật phát triển và duy trì cân bằng nội môi.