Definition of philately

philatelynoun

tem thư

/fɪˈlætəli//fɪˈlætəli/

The origin of the word "philately" can be traced back to the late 1800s, when a group of postage stamp collectors in France coined a new term to describe their passion. The word was created by combining the Greek prefix "phila" meaning love or affection and the Latin suffix "taty" meaning relating to stamps. Together, the word "philately" was born, meaning the study, collecting, and enjoying of postage stamps. Today, philately continues to be a beloved hobby for many people around the world, who appreciate the historical, artistic, and cultural significance of these tiny pieces of paper.

Summary
type danh từ
meaningviệc sưu tầm tem, việc chơi tem
namespace
Example:
  • Molly's passion for philately led her to collect rare stamps from all over the world.

    Niềm đam mê sưu tầm tem đã thôi thúc Molly sưu tầm những con tem quý hiếm từ khắp nơi trên thế giới.

  • John's father introduced him to the fascinating hobby of philately at a young age.

    Cha của John đã giới thiệu cho ông sở thích thú vị này là sưu tầm tem từ khi ông còn nhỏ.

  • The local philatelic society meets every month to exchange ideas and showcase their stamp collections.

    Hội tem địa phương họp hàng tháng để trao đổi ý tưởng và giới thiệu bộ sưu tập tem của mình.

  • The post office offers special services for philatelic enthusiasts, including first-day cover cancellations and personalized postmarks.

    Bưu điện cung cấp các dịch vụ đặc biệt cho những người đam mê tem, bao gồm hủy bưu phẩm vào ngày đầu tiên và đóng dấu bưu điện theo yêu cầu.

  • The philatelic exhibition at the museum showcased some of the most valuable and rarest stamps in the world.

    Triển lãm tem tại bảo tàng trưng bày một số con tem có giá trị và hiếm nhất trên thế giới.

  • The collector's pride and joy was a set of stamps from the British Empire's colonies, which she had meticulously assembled over several years.

    Niềm tự hào và niềm vui của nhà sưu tập là một bộ tem từ các thuộc địa của Đế quốc Anh, mà bà đã tỉ mỉ thu thập trong nhiều năm.

  • Philately was more than just a hobby for some - it was a lucrative investment opportunity, as rare stamps could fetch high prices at auction.

    Đối với một số người, sưu tầm tem không chỉ là một sở thích mà còn là một cơ hội đầu tư sinh lời, vì những con tem hiếm có thể được bán đấu giá với giá cao.

  • The philatelic society's newsletter contained articles on stamp auctions, the latest releases, and tips on collecting.

    Bản tin của hiệp hội tem có các bài viết về đấu giá tem, các bản phát hành mới nhất và mẹo sưu tập tem.

  • The stamp collector's hearts skipped a beat when they received a rare and previously unseen stamp in the mail.

    Trái tim của những người sưu tập tem hẫng đi một nhịp khi họ nhận được một con tem hiếm và chưa từng thấy qua đường bưu điện.

  • On the weekend, Emily, a dedicated philatelist, would spend hours examining stamps under a microscope to carefully document their features.

    Vào cuối tuần, Emily, một nhà sưu tập tem tận tụy, sẽ dành hàng giờ để xem xét tem dưới kính hiển vi để ghi lại cẩn thận các đặc điểm của chúng.