sự lăng nhăng
/fɪˈlændərɪŋ//fɪˈlændərɪŋ/The word "philandering" has a fascinating origin. It comes from the French word "philander," which was coined in the 17th century from the name of King Philip II of France and the Latin word "handere," meaning "to lie with." A philanderer was originally someone who, like Philip II, was reckless in their love affairs and had many extramarital relationships. Over time, the term evolved to describe men who were guilty of "amorous excess" or "promiscuous behavior," often outside the bounds of marriage. In modern English, the word "philandering" is often used to describe a man who is known to have multiple romantic conquests or is excessively seductive.
Tin đồn rằng vị chính trị gia này là một người chồng lăng nhăng bắt đầu lan truyền sau khi vợ ông bắt gặp ông quan hệ bất chính với một người phụ nữ trẻ hơn.
Lối sống trăng hoa của chồng bà đã dẫn đến sự tan vỡ cuộc hôn nhân của họ, và bà không thể tha thứ cho sự phản bội của ông.
Tình trạng lăng nhăng của người nổi tiếng này đã khiến ông mất đi nhiều tình bạn và quan hệ đối tác kinh doanh.
Hành vi lăng nhăng của vị giám đốc này đã tạo ra một môi trường làm việc độc hại và các đồng nghiệp đã mất lòng tin vào ông ta.
Người phụ nữ quyết tâm vạch trần chuyện ngoại tình của chính trị gia lăng nhăng này nên đã thuê một thám tử tư để thu thập bằng chứng.
Người tình bí mật của ông chồng lăng nhăng đã vô cùng đau khổ và tổn thương khi phát hiện ra anh ta đã có gia đình.
Gã chồng lăng nhăng đã bị bắt quả tang khi nhân tình của anh ta vô tình gửi nhầm tin nhắn cho vợ anh ta.
Đời sống tình ái của vị tổng thống lăng nhăng này đã trở thành một vụ bê bối lớn, và tỷ lệ ủng hộ ông đang giảm mạnh.
Hành vi trăng hoa của vị CEO này đã làm tổn hại đến danh tiếng của công ty và khiến ông ta khó thu hút được những nhân tài hàng đầu.
Sự không chung thủy của người vợ lăng nhăng đã khiến cuộc hôn nhân của họ căng thẳng đến mức không thể cứu vãn, và ly hôn lúc này là lựa chọn duy nhất.
All matches