- Last night, a petty larceny occurred in our neighbourhood as a package worth $0 was stolen from the doorstep.
Đêm qua, một vụ trộm vặt đã xảy ra ở khu phố của chúng tôi khi một gói hàng trị giá 0 đô la bị đánh cắp ngay trước cửa nhà.
- The security camera footage revealed a man committing a petty larceny by stealing a wallet from an unattended backpack at the coffee shop.
Đoạn phim từ camera an ninh cho thấy một người đàn ông đang thực hiện hành vi trộm cắp vặt bằng cách lấy cắp ví từ một chiếc ba lô không có người trông coi tại quán cà phê.
- The store manager accused a customer of petty larceny after finding items from the store in his pocket as he was leaving the premises.
Người quản lý cửa hàng đã cáo buộc một khách hàng tội trộm cắp vặt sau khi tìm thấy đồ của cửa hàng trong túi anh ta khi anh ta rời khỏi cửa hàng.
- The state laws define petty larceny as the theft of goods or services valued below a certain amount, usually between $50 and $500.
Luật của tiểu bang định nghĩa trộm cắp vặt là hành vi trộm cắp hàng hóa hoặc dịch vụ có giá trị dưới một số tiền nhất định, thường là từ 50 đến 500 đô la.
- The police arrested a group of teenagers for their involvement in a string of petty larcenies that saw the theft of small electronics and accessories from local shops.
Cảnh sát đã bắt giữ một nhóm thanh thiếu niên vì liên quan đến một loạt vụ trộm vặt, bao gồm cả trộm các thiết bị điện tử và phụ kiện nhỏ từ các cửa hàng địa phương.
- The victim reported an instance of petty larceny to the police after discovering their smartphone missing from the table at the restaurant.
Nạn nhân đã báo cảnh sát về vụ trộm cắp vặt sau khi phát hiện điện thoại thông minh của mình bị mất khỏi bàn ăn tại nhà hàng.
- The perpetrator was caught red-handed committing petty larceny by swiping a pack of gum from the supermarket shelf.
Kẻ thủ ác đã bị bắt quả tang khi đang trộm một gói kẹo cao su trên kệ siêu thị.
- The security guard found a suspicious person trying to conceal an object in his jacket pocket and suspected him of being involved in a petty larceny.
Người bảo vệ phát hiện một người đàn ông khả nghi đang cố giấu một vật gì đó trong túi áo khoác và nghi ngờ anh ta có liên quan đến một vụ trộm cắp vặt.
- The shop's security camera footage showed a woman committing a petty larceny by stealing a bottle of perfume from the counter.
Đoạn phim từ camera an ninh của cửa hàng cho thấy một người phụ nữ đang thực hiện hành vi trộm cắp vặt bằng cách lấy trộm một lọ nước hoa trên quầy.
- The store reported an increase in petty larcenies in the last month, causing them to tighten their security measures to prevent further losses.
Cửa hàng báo cáo tình trạng trộm cắp vặt gia tăng trong tháng qua, khiến họ phải thắt chặt các biện pháp an ninh để ngăn ngừa tổn thất thêm.