Definition of perm

permnoun

uốn tóc

/pɜːm//pɜːrm/

The word "perm" is short for "permanent wave," which refers to a type of haircutting technique where the hair is chemically treated to hold a specific style. The term "perm" originated in the 1940s from the German phrase "permanente Welle," which translates to "permanent wave." The technique was developed by German hairdresser Karl Nessler in the early 20th century. Nessler's method used a combination of chemicals and heat to break down the hair's natural structure, allowing it to be shaped and styled in a specific way. The treatment became popular in the United States and other countries, and eventually the term "perm" emerged as a shorthand way to refer to the process. Today, a perm remains a popular hair styling treatment, often used to add volume, texture, and body to hair.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) (viết tắt) của permanentwave
meaningtóc làn sóng giữ lâu không mất quăn
meaning(viết tắt) của permutation
namespace
Example:
  • After months of trying to grow out her short hair, Jane finally achieved the long, bouncy perm she had been hoping for.

    Sau nhiều tháng cố gắng nuôi tóc ngắn, Jane cuối cùng cũng đạt được mái tóc dài, bồng bềnh như cô mong muốn.

  • The salon advertised their new deep conditioning perm as an innovative and transformative hair treatment that left hair looking soft, shiny, and full of body.

    Tiệm này quảng cáo phương pháp uốn tóc sâu mới của họ là phương pháp điều trị tóc sáng tạo và có khả năng biến đổi, giúp tóc trông mềm mại, bóng mượt và bồng bềnh.

  • Sarah's visit to the hairdresser left her with an adorable and trendy curly perm, perfect for summertime events.

    Chuyến đi đến tiệm làm tóc của Sarah đã mang lại cho cô mái tóc xoăn đáng yêu và hợp thời trang, hoàn hảo cho các sự kiện mùa hè.

  • The perm solution permeated through Emily's hair, making it feel lighter and more bouncy than ever before.

    Thuốc uốn thấm vào tóc Emily, khiến tóc cô nhẹ hơn và bồng bềnh hơn bao giờ hết.

  • Mike's new perm made him the envy of his coworkers, as they admired his voluminous, perfectly coiffed locks.

    Kiểu tóc mới của Mike khiến đồng nghiệp phải ghen tị khi họ chiêm ngưỡng mái tóc bồng bềnh, được cắt tỉa hoàn hảo của anh.

  • With the help of a professional stylist, Katie's perm transformed her hair from plain and unremarkable to stunning and sophisticated.

    Với sự giúp đỡ của một nhà tạo mẫu tóc chuyên nghiệp, kiểu tóc uốn của Katie đã biến đổi mái tóc đơn giản và tầm thường của cô thành mái tóc ấn tượng và tinh tế.

  • The thick, wavy perm that Kelly received was complemented with a sleek, side-parted look that showed off her unique hairline.

    Mái tóc uốn dày, gợn sóng của Kelly được bổ sung thêm kiểu tóc rẽ ngôi lệch bóng mượt, khoe đường chân tóc độc đáo của cô.

  • After struggling with frizzy hair for so long, Lisa's first perm attempt left her with a perfectly poofy head of hair that she loved.

    Sau một thời gian dài vật lộn với mái tóc xoăn, lần uốn tóc đầu tiên của Lisa đã mang lại cho cô mái tóc bồng bềnh hoàn hảo mà cô rất yêu thích.

  • The perm machine hissed and buzzed as the stylist worked her magic on Rachel's hair, creating soft, curly waves that framed her face in a way that she had never seen before.

    Chiếc máy uốn tóc kêu xèo xèo và rít lên khi nhà tạo mẫu tóc thực hiện phép thuật của mình lên mái tóc của Rachel, tạo ra những lọn tóc xoăn mềm mại ôm lấy khuôn mặt cô theo cách mà cô chưa từng thấy trước đây.

  • Leslie's perm was loose and bouncy, a further testament to the way it had been lovingly styled and the products used.

    Tóc uốn của Leslie bồng bềnh và xõa, một minh chứng nữa cho cách tạo kiểu tóc cẩn thận và các sản phẩm được sử dụng.

Related words and phrases

All matches