Definition of periodontal

periodontaladjective

nha chu

/ˌperiəˈdɒntl//ˌperiəˈdɑːntl/

The word "periodontal" is derived from two Greek words, "peri" meaning around, and "odont" meaning tooth. Periodontal, therefore, refers to the structures that surround and support the teeth, including the gums, periodontal ligament, cementum, and alveolar bone. These structures play a crucial role in anchoring the teeth in the jaw and preventing them from shifting or falling out. Periodontal diseases, such as gingivitis and periodontitis, can impact these structures and contribute to tooth loss if left untreated. Periodontal treatments aim to prevent and manage these diseases, maintain periodontal health, and promote optimal oral health overall.

Summary
typetính từ
meaningbao răng, quanh răng
namespace
Example:
  • The dentist informed James that he had signs of periodontal disease during his regular check-up and recommended a deep cleaning procedure.

    Bác sĩ nha khoa đã thông báo với James rằng anh có dấu hiệu của bệnh nha chu trong lần khám sức khỏe định kỳ và đề nghị thực hiện quy trình vệ sinh sâu.

  • Sarah's gums were bleeding while brushing her teeth, and her dentist diagnosed her with periodontal infection, advising her to maintain good oral hygiene to avoid further complications.

    Nướu của Sarah bị chảy máu khi đánh răng và nha sĩ chẩn đoán cô bị nhiễm trùng nha chu, khuyên cô phải vệ sinh răng miệng tốt để tránh các biến chứng tiếp theo.

  • After ignoring her periodontal condition for months, Jane's gums receded, and she now needed gum graft surgery to protect the roots of her teeth.

    Sau nhiều tháng không quan tâm đến tình trạng nha chu của mình, nướu của Jane đã tụt xuống và lúc này cô cần phải phẫu thuật ghép nướu để bảo vệ chân răng.

  • Liam's gingivitis had progressed into severe periodontitis, which required scaling and root planing followed by antibiotic treatment to eliminate the infection.

    Viêm nướu của Liam đã tiến triển thành viêm nha chu nghiêm trọng, cần phải cạo vôi răng và bào nhẵn chân răng sau đó điều trị bằng thuốc kháng sinh để loại bỏ nhiễm trùng.

  • María's husband suggested trying a new toothbrush with softer bristles to alleviate the sensitivity caused by her periodontal therapy.

    Chồng của María gợi ý nên thử một bàn chải đánh răng mới có lông mềm hơn để giảm bớt tình trạng ê buốt do liệu pháp nha chu gây ra.

  • During the periodontal exam, Olivia's dental assistant measured her gum pockets and recorded the results in her chart.

    Trong quá trình kiểm tra nha chu, trợ lý nha khoa của Olivia đã đo túi nướu của cô và ghi lại kết quả vào biểu đồ.

  • The dentist prescribed Ben perio gel for his chronic periodontitis, a special antibiotic medication that should be put onto the deepest parts of the gums after brushing.

    Bác sĩ nha khoa đã kê đơn thuốc gel perio cho Ben để điều trị bệnh viêm nha chu mãn tính của anh, một loại thuốc kháng sinh đặc biệt cần được bôi vào phần sâu nhất của nướu sau khi đánh răng.

  • Following her periodontal treatment, Xavier could enjoy her favorite foods without pain or swelling, a significant improvement from her previous condition.

    Sau khi điều trị nha chu, Xavier có thể thưởng thức những món ăn yêu thích mà không bị đau hay sưng, một sự cải thiện đáng kể so với tình trạng trước đây của cô.

  • The hygienist took new x-rays to assess Tim's condition and observed that his periodontal health had improved since his last visit.

    Chuyên gia vệ sinh răng miệng đã chụp X-quang mới để đánh giá tình trạng của Tim và nhận thấy sức khỏe nha chu của anh đã cải thiện kể từ lần khám trước.

  • Maria's periodic periodontal maintenance appointments helped her prevent periodontitis recurrence and maintain a healthy, radiant smile.

    Các cuộc hẹn khám nha chu định kỳ của Maria đã giúp cô ngăn ngừa bệnh viêm nha chu tái phát và duy trì nụ cười khỏe mạnh, rạng rỡ.