Definition of percussion drill

percussion drillnoun

máy khoan gõ

/pəˈkʌʃn drɪl//pərˈkʌʃn drɪl/

The term "percussion drill" originated from the military art of drill, which involves organizing and training troops in the precise movements required for marching, loading, and firing weapons. The word "percussion" refers to the way gunpowder ignites when it's struck by a hard object, such as the face of a firing pin in a percussion cap. In the mid-1800s, firearms were adapted to use percussion caps instead of flintlock ignitions, making it necessary to develop new techniques for loading and firing these weapons. To emphasize the new method of igniting the caps, these drills came to be known as "percussion drills." These drills were designed to teach soldiers how to quickly and accurately load, aim, and fire their weapons, becoming an essential part of military training. As technology continued to advance, if;s important to note that today's drills have evolved far beyond these traditional percussion techniques. However, the term "percussion drill" remains a historical reference to the origin of military drill and its evolution in response to new firearm technologies.

namespace
Example:
  • The drummer spent hours practicing complicated percussion drills to perfect his rhythm and timing.

    Tay trống đã dành nhiều giờ luyện tập các bài tập gõ phức tạp để hoàn thiện nhịp điệu và thời gian của mình.

  • During the marching band rehearsal, the percussion section spent the majority of the time mastering complex drumming exercises.

    Trong buổi tập của ban nhạc diễu hành, bộ gõ dành phần lớn thời gian để thành thạo các bài tập trống phức tạp.

  • The jazz musician spent weeks drilling the intricate rhythms on his snare drum, ensuring a flawless performance during the upcoming concert.

    Nghệ sĩ nhạc jazz này đã dành nhiều tuần để luyện tập những nhịp điệu phức tạp trên trống snare của mình, đảm bảo một màn trình diễn hoàn hảo trong buổi hòa nhạc sắp tới.

  • The percussionist diligently practiced repetitive drumming patterns in order to strengthen her wrist and forearm muscles.

    Người chơi nhạc cụ gõ cần mẫn luyện tập các kiểu đánh trống lặp đi lặp lại để tăng cường sức mạnh cho cơ cổ tay và cẳng tay.

  • In preparation for the orchestral piece, the timpanist would spend hours honing his percussion drill skills, perfecting the nuanced techniques required for the piece's unique rhythms.

    Để chuẩn bị cho tác phẩm dành cho dàn nhạc, nghệ sĩ chơi đàn timpani sẽ dành nhiều giờ để rèn luyện kỹ năng chơi trống, hoàn thiện các kỹ thuật tinh tế cần thiết cho nhịp điệu độc đáo của tác phẩm.

  • In order to prepare for the game-winning touchdown, the high school football team's percussion section would practice intricate cadences and rhythms to instill a sense of discipline and focus.

    Để chuẩn bị cho cú chạm bóng quyết định chiến thắng, đội nhạc cụ gõ của trường trung học sẽ luyện tập nhịp điệu và giai điệu phức tạp để rèn luyện ý thức kỷ luật và sự tập trung.

  • The military band used percussion drills to develop their players' coordination, precision, and endurance.

    Ban nhạc quân đội sử dụng các bài tập gõ để phát triển khả năng phối hợp, độ chính xác và sức bền của người chơi.

  • The percussionist's daily drills included practicing rolls, flams, and paradiddles to improve his speed, accuracy, and endurance.

    Bài tập hàng ngày của người chơi nhạc cụ gõ bao gồm luyện tập các động tác roll, flam và paradiddle để cải thiện tốc độ, độ chính xác và sức bền.

  • The latin percussionist would practice intricate rhythms and patterns on his congas, bongos, and timbales for hours on end, drilling his stick control and dynamics.

    Nghệ sĩ chơi nhạc cụ gõ Latin này sẽ luyện tập những nhịp điệu và mẫu phức tạp trên conga, bongo và timbale trong nhiều giờ liền, rèn luyện khả năng điều khiển dùi trống và cường độ của mình.

  • The jazz drummer spent countless hours practicing complex rhythms and patterns, applying them to different musical scenarios to develop his versatility and musicality.

    Tay trống nhạc jazz này đã dành vô số thời gian để luyện tập những nhịp điệu và mẫu nhạc phức tạp, áp dụng chúng vào nhiều bối cảnh âm nhạc khác nhau để phát triển tính linh hoạt và khả năng âm nhạc của mình.

Related words and phrases

All matches