Definition of peptic ulcer

peptic ulcernoun

loét dạ dày tá tràng

/ˌpeptɪk ˈʌlsə(r)//ˌpeptɪk ˈʌlsər/

The word "peptic ulcer" refers to a type of open sore that develops in the lining of the stomach or the upper part of the small intestine. The term "peptic" refers to the enzyme pepsin, which is released by the stomach to aid in the digestion of food. Ulcer, on the other hand, is a medical term describing a break or erosion in a body tissue or organ. The etymological roots of the word "peptic ulcer" can be traced back to the early 20th century. In 1903, Dr. Bartter first described the condition, calling it " stomachic ulcer" due to its location in the stomach. Later in 1910, Dr. James Esdaille coined the term "peptic ulcer" to emphasize the role of stomach acid (pepsin) in its formation. The condition gained significant attention in the medical field in the 1930s, when Dr. Philip Robinson and Dr. Helminth Newton recognized the connection between peptic ulcers and bacteria (Helicobacter pylori) in gastric biopsies. This discovery led to substantial advancements in the diagnosis and treatment of peptic ulcers, which now involve antimicrobial therapy, acid-suppressing drugs, and lifestyle changes to manage symptoms and prevent recurrence.

namespace
Example:
  • Sarah's doctor diagnosed her with a peptic ulcer, urging her to change her diet and start taking medication to alleviate the discomfort.

    Bác sĩ của Sarah chẩn đoán cô bị loét dạ dày tá tràng, yêu cầu cô thay đổi chế độ ăn và bắt đầu dùng thuốc để giảm bớt sự khó chịu.

  • After years of taking over-the-counter antacids, Jack's peptic ulcer had worsened, requiring surgery to address the damage.

    Sau nhiều năm dùng thuốc kháng axit không kê đơn, bệnh loét dạ dày tá tràng của Jack đã trở nên trầm trọng hơn, cần phải phẫu thuật để giải quyết tổn thương.

  • Due to chronic stress, Maria had developed a peptic ulcer in her stomach lining, making it difficult for her to digest food and causing persistent pain.

    Do căng thẳng mãn tính, Maria đã bị loét dạ dày tá tràng, khiến cô khó tiêu hóa thức ăn và gây ra những cơn đau dai dẳng.

  • The medication prescribed for Paul's peptic ulcer had helped manage the symptoms, such as nausea and stomach acid, reducing his discomfort.

    Loại thuốc được kê đơn để chữa loét dạ dày tá tràng của Paul đã giúp kiểm soát các triệu chứng như buồn nôn và axit dạ dày, giúp giảm bớt sự khó chịu của anh ấy.

  • After weeks of feeling unwell, Lily's doctor discovered she had a peptic ulcer caused by a bacterial infection, which required antibiotics to heal.

    Sau nhiều tuần cảm thấy không khỏe, bác sĩ của Lily phát hiện cô bị loét dạ dày tá tràng do nhiễm khuẩn, cần phải dùng thuốc kháng sinh để chữa lành.

  • Doug's peptic ulcer made it challenging for him to eat a varied diet, as many foods would exacerbate his symptoms, such as spicy or acidic foods.

    Bệnh loét dạ dày tá tràng của Doug khiến anh gặp khó khăn trong việc ăn nhiều loại thực phẩm khác nhau vì nhiều loại thực phẩm sẽ làm trầm trọng thêm các triệu chứng của anh, chẳng hạn như thực phẩm cay hoặc có tính axit.

  • As part of her recovery from a peptic ulcer, Claire's doctor advised her to quit smoking and reduce her intake of alcohol to lower the risk of developing further gastrointestinal issues.

    Trong quá trình phục hồi sau chứng loét dạ dày tá tràng, bác sĩ khuyên Claire nên bỏ thuốc lá và giảm lượng rượu tiêu thụ để giảm nguy cơ mắc thêm các vấn đề về đường tiêu hóa.

  • Jonathan's peptic ulcer had become a chronic issue, which his doctor warned was a risk factor for more serious conditions, such as cancer or bleeding.

    Bệnh loét dạ dày tá tràng của Jonathan đã trở thành vấn đề mãn tính, bác sĩ cảnh báo rằng đây là yếu tố nguy cơ dẫn đến các tình trạng nghiêm trọng hơn như ung thư hoặc chảy máu.

  • Emily's peptic ulcer interfered with her sleep, as the discomfort made it challenging to find a comfortable position to lie down in.

    Bệnh loét dạ dày tá tràng của Emily ảnh hưởng đến giấc ngủ của cô, vì sự khó chịu khiến cô khó tìm được tư thế nằm thoải mái.

  • The effects of Vicky's peptic ulcer had extended beyond her stomach, causing her to experience persistent fatigue and as a result, affecting her work and overall quality of life.

    Hậu quả của bệnh loét dạ dày tá tràng của Vicky đã lan rộng ra ngoài dạ dày, khiến cô luôn cảm thấy mệt mỏi dai dẳng và ảnh hưởng đến công việc cũng như chất lượng cuộc sống nói chung của cô.