Definition of pentagonal

pentagonaladjective

ngũ giác

/penˈtæɡənl//penˈtæɡənl/

The prefix "pen" in the word "pentagonal" derives from the Greek word "πεντε" (pente), which means "five." Originally, the term "pentagonal" referred to any five-sided figure or shape, not just just geometric designs. In 1611, the Italian mathematician Galileo Galilei used the word "pentagono" to describe a regular, five-sided polygon with equal sides and interior angles. The word made its way into the English language through Johannes Kepler's Hermesura lateris hexagoni, published in 1619, which included mathematical discussions about pentagonal shapes. Over time, the use of "pentagonal" has expanded to include any shape with five sides, regardless of their regularity. Therefore, today the word "pentagonal" is used to describe various shapes found in fields such as geometry, engineering, and architecture, as well as in everyday objects like pentagonal stop signs.

Summary
type tính từ
meaningcó năm cạnh
namespace
Example:
  • The room was decorated with intricate pentagonal patterns on the walls and floor.

    Căn phòng được trang trí bằng những họa tiết ngũ giác phức tạp trên tường và sàn nhà.

  • The graphic designer created a unique pentagonal logo for the corporation's branding.

    Nhà thiết kế đồ họa đã tạo ra một logo hình ngũ giác độc đáo cho thương hiệu của công ty.

  • The mathematical concept of a regular pentagon fascinated the young student, and she spent hours drawing and calculating its measurements.

    Khái niệm toán học về hình ngũ giác đều đã làm cô sinh viên trẻ say mê và cô đã dành nhiều giờ để vẽ và tính toán số đo của nó.

  • The architect's latest project featured a striking pentagonal building that redefined modern architecture.

    Dự án mới nhất của kiến ​​trúc sư này là một tòa nhà hình ngũ giác nổi bật đã định nghĩa lại kiến ​​trúc hiện đại.

  • The lake's five-pointed shoreline, a result of its pentagonal shape, provided a mystical and captivating view for the sailors who dared to explore it.

    Bờ hồ năm cánh, tạo nên hình dạng ngũ giác, mang đến quang cảnh huyền bí và quyến rũ cho những thủy thủ dám khám phá.

  • The science teacher explained complex mathematical concepts with practical examples, such as calculating the angles of a pentagonal prism.

    Giáo viên khoa học giải thích các khái niệm toán học phức tạp bằng các ví dụ thực tế, chẳng hạn như tính góc của lăng trụ ngũ giác.

  • The five-pointed star, also known as a pentagram, formed the central symbol of the ancient civilization's religious and cultural heritage.

    Ngôi sao năm cánh, còn được gọi là sao năm cánh, là biểu tượng trung tâm của di sản tôn giáo và văn hóa của nền văn minh cổ đại.

  • The engineer designed a pentagonal structure to reduce environmental impact by maximising space while minimising use of resources.

    Kỹ sư đã thiết kế một cấu trúc hình ngũ giác để giảm tác động đến môi trường bằng cách tối đa hóa không gian đồng thời giảm thiểu việc sử dụng tài nguyên.

  • The skilled craftsman created a beautiful pentagonal quilt, each piece fitting perfectly together like a puzzle.

    Người thợ thủ công lành nghề đã tạo ra một chiếc chăn hình ngũ giác tuyệt đẹp, mỗi mảnh ghép lại với nhau một cách hoàn hảo như một câu đố.

  • The physicists discovered a rare element that could form hexagonal or pentagonal crystal structures, a breakthrough that could revolutionise material science.

    Các nhà vật lý đã phát hiện ra một nguyên tố hiếm có thể tạo thành cấu trúc tinh thể hình lục giác hoặc ngũ giác, một bước đột phá có thể cách mạng hóa khoa học vật liệu.