Definition of pelican

pelicannoun

bồ nông

/ˈpelɪkən//ˈpelɪkən/

The origin of the word "pelican" can be traced back to the ancient Greeks, who called the bird pelekanus, meaning "diver." This name was likely coined due to the bird's unique feeding behavior, in which it dives into the water to catch prey. When the Romans adopted the Greek language, they similarly referred to the pelican as pelecanus, which later became pelicanus in Latin. The English language then borrowed the Latin word, resulting in the modern word for the bird, "pelican." The name "pelican" is now commonly used to refer to various species of waterbirds within the family Pelecanidae, which include the familiar brown pelican found in coastal areas around the world.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) con bồ nông
namespace
Example:
  • The pelican's expansive beak allows it to scoop up vast amounts of water and fish in one swoop.

    Chiếc mỏ rộng của bồ nông cho phép nó có thể múc một lượng lớn nước và cá chỉ trong một lần lao.

  • The pelican's wing span can reach up to three meters, making it one of the largest flying birds in the world.

    Sải cánh của bồ nông có thể dài tới ba mét, khiến chúng trở thành một trong những loài chim biết bay lớn nhất thế giới.

  • A mother pelican feeds her chicks by regurgitating fish into their beaks.

    Một con bồ nông mẹ nuôi con bằng cách nhả cá vào mỏ của chúng.

  • The bright pink feathers on the breast of the pelican during mating season are a clear sign of their affection.

    Bộ lông màu hồng tươi trên ngực của bồ nông trong mùa giao phối là dấu hiệu rõ ràng về tình cảm của chúng.

  • The pelican is a social bird, often found in large groups called pods.

    Chim bồ nông là loài chim sống theo bầy đàn, thường sống theo đàn lớn.

  • Pelicans are unique in their behavior, as they are known to "herd" fish by swimming in circles to trap them.

    Chim bồ nông có hành vi khá độc đáo vì chúng có khả năng "chăn dắt" cá bằng cách bơi vòng tròn để bẫy chúng.

  • The white markings on the back of a pelican are thought to serve as a camouflage against the sun's reflection on the water.

    Những vệt trắng trên lưng bồ nông được cho là có tác dụng ngụy trang để tránh ánh sáng mặt trời phản chiếu trên mặt nước.

  • The pelican's calls, a honking noise, reverberates through the sky and can be heard from afar.

    Tiếng kêu của loài bồ nông, một tiếng kêu inh ỏi, vang vọng khắp bầu trời và có thể nghe thấy từ xa.

  • Scientists believe that pelicans can live for up to 30 years in the wild.

    Các nhà khoa học tin rằng bồ nông có thể sống tới 30 năm trong tự nhiên.

  • Conservation efforts are necessary to protect the pelican from threats such as habitat loss, pollution, and hunting, as their populations have declined in recent years.

    Những nỗ lực bảo tồn là cần thiết để bảo vệ loài bồ nông khỏi các mối đe dọa như mất môi trường sống, ô nhiễm và nạn săn bắn, vì quần thể của chúng đã suy giảm trong những năm gần đây.

Related words and phrases