Definition of peer group

peer groupnoun

nhóm bạn bè

/ˈpɪə ɡruːp//ˈpɪr ɡruːp/

The phrase "peer group" refers to a collection of individuals who share similar characteristics, experiences, or roles in a particular context. The term "peer" originally comes from the French word "pair", which means "equal" or "same". In the mid-20th century, the concept of peer groups gained popularity in social psychology, particularly in the field of adolescent development. Psychologists discovered that teenagers tend to seek out and form groups with their age and social status peers, shaping their social, emotional, and identity development. Today, the term "peer group" is widely used in various fields, including education, economics, sociology, and psychology, to describe groups based on criteria such as age, occupation, culture, or expertise. Peer groups can have positive and negative effects, such as providing support, feedback, and learning opportunities, or promoting risky behaviors, conformity, and social comparing.

namespace
Example:
  • Jenny's peer group at school includes students who share her love for science and technology.

    Nhóm bạn của Jenny ở trường bao gồm những học sinh có chung tình yêu với khoa học và công nghệ.

  • In their peer group, Ben and his friends discuss current events and debates on social and political issues.

    Trong nhóm bạn, Ben và bạn bè thảo luận về các sự kiện hiện tại và tranh luận về các vấn đề xã hội và chính trị.

  • The peer group of Emma and her classmates participate in community service projects to help those in need.

    Nhóm bạn của Emma và các bạn cùng lớp tham gia vào các dự án dịch vụ cộng đồng để giúp đỡ những người có nhu cầu.

  • The members of Lily's peer group enjoy playing sports together, especially basketball and volleyball.

    Các thành viên trong nhóm bạn của Lily thích chơi thể thao cùng nhau, đặc biệt là bóng rổ và bóng chuyền.

  • The peer group of Alex and his friends often organize game nights, playing board games, video games, and card games.

    Nhóm bạn của Alex và bạn bè thường tổ chức các buổi tối chơi trò chơi, chơi trò chơi cờ bàn, trò chơi điện tử và trò chơi bài.

  • As a part of her peer group, Sarah is passionate about environmental conservation and takes part in events promoting sustainable living.

    Là một thành viên trong nhóm bạn của mình, Sarah đam mê bảo tồn môi trường và tham gia các sự kiện thúc đẩy lối sống bền vững.

  • The peer group of Lisa and Megan spends their weekends exploring local parks, natures walks and outdoor activities.

    Nhóm bạn của Lisa và Megan dành những ngày cuối tuần để khám phá các công viên địa phương, đi bộ trong thiên nhiên và tham gia các hoạt động ngoài trời.

  • Members of the peer group of Max and his classmates focus on developing their creative and innovative skills through art and music classes.

    Các thành viên trong nhóm bạn của Max và các bạn cùng lớp tập trung vào việc phát triển các kỹ năng sáng tạo và đổi mới thông qua các lớp học nghệ thuật và âm nhạc.

  • In their peer group, Nicholas and his friends work on team projects to develop academic skills and foster a competitive, collaborative spirit.

    Trong nhóm bạn, Nicholas và bạn bè cùng tham gia các dự án nhóm để phát triển các kỹ năng học thuật và nuôi dưỡng tinh thần cạnh tranh, hợp tác.

  • Within their peer group, Benny and his friends prioritize wellness and fitness, and they engage in regular exercises together.

    Trong nhóm bạn của mình, Benny và bạn bè ưu tiên sức khỏe và thể lực, và họ cùng nhau tập thể dục thường xuyên.