Definition of peel off

peel offphrasal verb

lột ra

////

The phrase "peel off" is a phrasal verb that originated in the mid-20th century. It comprises two words, "peel" and "off," the latter being added as an integral part of a phrasal verb. The verb "peel" has originated from the Old English word "pyllan," which signified removing the skin or bark from fruits or trees. In this sense, when we say "peel off," it connotes removing a thin layer or covering from a surface. "Peel off" in today's context came into use with the advent of sticky paper products like labels and tape. The term "peel" refers to the paper or film getting lifted off these products, detaching itself seamlessly. Thus, "peel off" came about as a verb phrase for the process of physically removing an adhesive layer from a surface. The origin of the word "off" in the phrase "peel off" might have come from Old Saxon "of" or Old High German "ob," which both signified the preposition "from." However, over time, the meaning of "off" evolved, and in today's context, it generally means "away" or "removal." So, when we say "peel off," it is nothing but a quick and simple phrase that alludes to the process of separating a film or label from a surface effortlessly.

namespace
Example:
  • After stripping off the old wallpaper, Jasmine carefully peeled off the adhesive residue with a scraper.

    Sau khi lột bỏ lớp giấy dán tường cũ, Jasmine cẩn thận lột sạch lớp keo dính còn sót lại bằng dụng cụ cạo.

  • Tracy peeled off the price tags from the new sweater before bringing it home.

    Tracy bóc nhãn giá khỏi chiếc áo len mới trước khi mang nó về nhà.

  • The protective film on the phone screen peeled off easily in Adam's hands.

    Lớp màng bảo vệ trên màn hình điện thoại dễ dàng bị bong ra trong tay Adam.

  • I accidentally peeled off a layer of my freshly painted nails while removing the strips of tape.

    Tôi vô tình làm bong mất một lớp móng tay mới sơn khi gỡ băng dính.

  • Rachel peeled off the label from the new jar, revealing the colorful fruit inside.

    Rachel bóc nhãn trên chiếc lọ mới, để lộ loại trái cây đầy màu sắc bên trong.

  • The manufacturer's warning label on the medication container peeled off during transport.

    Nhãn cảnh báo của nhà sản xuất trên hộp đựng thuốc bị bong ra trong quá trình vận chuyển.

  • The sticky residue from the labels on the preserves jar refused to peel off no matter how hard Anna tried.

    Phần keo còn sót lại từ nhãn dán trên lọ mứt không chịu bong ra dù Anna đã cố gắng thế nào đi nữa.

  • Jaxon's stickers on his water bottle peeled off quickly in the heat.

    Những miếng dán của Jaxon trên bình nước của cậu bé bong ra nhanh chóng vì trời nóng.

  • Pamela couldn't figure out how to peel off the stubborn plastic wrap from the food container.

    Pamela không biết cách bóc lớp màng bọc thực phẩm cứng đầu ra khỏi hộp đựng thực phẩm.

  • After repeatedly scratching his foot, the scab peeled off, revealing the raw wound beneath.

    Sau khi gãi chân nhiều lần, lớp vảy đã bong ra, để lộ vết thương hở bên dưới.