Definition of peekaboo

peekaboonoun

ú òa

/ˈpiːkəbuː//ˈpiːkəbuː/

The origin of the word "peekaboo" can be traced back to the late 19th century in England. The game, in which one person hides their face and then surprises another person by suddenly revealing themselves, was initially called "poussin," which comes from the French word for "chick." However, this term failed to gain popularity outside of England. In the early 1900s, the game began to spread throughout the United States, where it was renamed "boo peek," which is a combination of "boo" (a sudden surprise) and "peek" (to look secretly). Eventually, the term "peekaboo" emerged as the most commonly used name for the game. The origination of the name "peekaboo" can be attributed to the repetitive and simple nature of the game, as the phrase "I see you" is repeated multiple times between players. The final "oo" sound at the end of "see" is emphasized to create the catchy and memorable name, "peekaboo." Today, the term "peekaboo" has become a widely recognized and beloved name for this timeless childhood game, enjoyed by generations around the world.

Summary
typedanh từ
meaning ú oà (tiếng kêu dùng trong trò chơi vui với trẻ con)
namespace
Example:
  • The baby giggled with delight as her mother suddenly obscured her face and exclaimed, "Peekaboo!"

    Em bé khúc khích thích thú khi mẹ đột nhiên che mặt em và kêu lên: "Ú òa!"

  • As I peered through the keyhole, I caught a glimpse of someone entering the room.

    Khi tôi nhìn qua lỗ khóa, tôi thấy có người bước vào phòng.

  • The furry creature peeked out from behind the potted plant, curious about the strangers in its lair.

    Sinh vật lông lá thò đầu ra từ phía sau chậu cây cảnh, tò mò về những người lạ trong hang ổ của nó.

  • I peeked over the edge of the cafeteria tray to see what my friend had ordered for lunch.

    Tôi liếc qua mép khay đựng đồ ăn trong căng tin để xem bạn tôi đã gọi món gì cho bữa trưa.

  • The thrill-seeker peeked down from the swing set's high platform before plunging toward the ground.

    Người thích cảm giác mạnh nhìn xuống từ bệ cao của xích đu trước khi lao xuống đất.

  • I peered through the window blinds, trying to catch a glimpse of the passing train.

    Tôi nhìn qua rèm cửa sổ, cố gắng nhìn thoáng qua đoàn tàu đang chạy qua.

  • As the magician lifted the curtain, the audience eagerly waited to see who or what would be revealed.

    Khi ảo thuật gia vén tấm màn lên, khán giả háo hức chờ đợi xem ai hoặc cái gì sẽ được tiết lộ.

  • The shy student peeked up from his desk to see what the teacher was writing on the board.

    Cậu học sinh nhút nhát ngước mắt lên khỏi bàn học để xem giáo viên đang viết gì trên bảng.

  • The investigator peeked into the dark corner, searching for any sign of the missing person.

    Người điều tra nhìn vào góc tối, tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào của người mất tích.

  • The writer peeked at the clock, realizing that he had spent hours lost in his thoughts and words.

    Nhà văn liếc nhìn đồng hồ, nhận ra rằng ông đã dành nhiều giờ chìm đắm trong suy nghĩ và lời nói.

Related words and phrases

All matches