Definition of pearly queen

pearly queennoun

nữ hoàng ngọc trai

/ˌpɜːli ˈkwiːn//ˌpɜːrli ˈkwiːn/

The phrase "pearly queen" has its origins in the Victorian era, specifically in the context of circus and side show performances. At this time, contortionists, acrobats, and other performers would often paint their skin white and wear elaborate costumes to simulate an otherworldly appearance. One of the most popular of these acts was that of a "human pearl" or "pearly queen," a female performer whose skin was painted almost completely white, surrounded by pearly decorations or adorned with a headdress made of oysters or other shells. These women were typically referred to as "pearly queens," in reference to their ethereal beauty and the supposed preciousness of pearls. The term has since fallen out of common usage but remains an interesting nod to the bizarre and exotic performance traditions of the past.

namespace
Example:
  • The pearly queen of the seashell lay nestled in the soft sand, seemingly untouched by the waves that crashed against the shore.

    Nữ hoàng ngọc trai của vỏ sò nằm nép mình trong bãi cát mềm, dường như không hề bị ảnh hưởng bởi những con sóng đập vào bờ.

  • The moon cast a silvery light over the landscape, transforming everything it touched into a pearly hue.

    Mặt trăng phủ một thứ ánh sáng bạc lên toàn bộ quang cảnh, biến mọi thứ nó chạm tới thành một màu ngọc trai.

  • Her skin was as smooth as a pearl, and her hair shimmered like a pearly queen.

    Làn da của cô mịn màng như ngọc trai và mái tóc óng ánh như một nữ hoàng ngọc trai.

  • The riverside rose to a gleaming crescendo, the sun's rays bathing the water in a pearly sheen.

    Bờ sông dâng lên một ánh sáng lấp lánh, những tia nắng mặt trời chiếu rọi xuống mặt nước một thứ ánh sáng lấp lánh như ngọc trai.

  • As the day transformed into night, the sky filled with a pearly mist that clung to the ground like a lacey blanket.

    Khi ngày chuyển sang đêm, bầu trời tràn ngập làn sương trắng như ngọc bám trên mặt đất như tấm chăn ren.

  • The glowing embers of the bonfire cast a pearly lung against the granite cliffs, the orange glow bouncing and reflecting off the tide pools.

    Những tàn lửa rực rỡ tỏa sáng trên vách đá granit, ánh sáng màu cam nhảy múa và phản chiếu trên các vũng thủy triều.

  • The prodigious moon reigned supreme with its pearly beauty, enveloping the world below in its ethereal light.

    Mặt trăng kỳ diệu ngự trị tối cao với vẻ đẹp lấp lánh của nó, bao trùm thế giới bên dưới trong ánh sáng huyền ảo của nó.

  • The pearly dewdrops on the spiderwebs glimmered in the early morning light, sprinkling the garden with a delicate glitter.

    Những giọt sương ngọc trai trên mạng nhện lấp lánh trong ánh sáng ban mai, rắc lên khu vườn một thứ ánh sáng lấp lánh tinh tế.

  • Soft pearls of rain shimmered in the grey sky, each one cascading into a pearly pool on the pavement below.

    Những hạt mưa mềm mại lấp lánh trên bầu trời xám xịt, từng hạt rơi xuống một vũng nước lấp lánh trên vỉa hè bên dưới.

  • The pearly lining of the nautilus shell, once lived in by the tiniest of creatures, now lay before her, a reminder of life's fragility and beauty.

    Lớp lót ngọc trai của vỏ ốc anh vũ, nơi từng là nơi sinh sống của những sinh vật nhỏ bé nhất, giờ đây nằm trước mặt cô, như một lời nhắc nhở về sự mong manh và vẻ đẹp của cuộc sống.