Definition of pearly king

pearly kingnoun

vua ngọc trai

/ˌpɜːli ˈkɪŋ//ˌpɜːrli ˈkɪŋ/

The term "pearly king" originated in the late 19th century in the working-class districts of Sheffield, England. The term referred to well-dressed and fashionable Jamaican-British men who possessed an air of elegance often associated with pearls. These men, also known as "pearly queens" for women, were characterized by their flashy attire, which included high collars, tight pants, and ornate jewelry, often incorporating pearls as a central component. The designation as "pearly" reflected both their perceived extravagance and the delicate and precious nature of pearls. Today, the term "pearly king" remains a colloquial reference to individuals of stylish and affluent appearance in certain regions of England.

namespace
Example:
  • The pearly kings and queens, known for their distinctive white suits and bibs, paraded down the street in a glorious display of pearly splendor.

    Những vị vua và hoàng hậu đeo ngọc trai, nổi tiếng với bộ vest và yếm trắng đặc trưng, ​​diễu hành xuống phố trong màn trình diễn lộng lẫy của vẻ đẹp ngọc trai.

  • The fog lifted to reveal the gleaming pearly gates of the cemetery, their intricate detail hinting at the vaults and crypts that lay beyond.

    Sương mù tan đi để lộ cánh cổng ngọc trai sáng bóng của nghĩa trang, những chi tiết phức tạp của chúng ám chỉ đến các hầm mộ và hầm mộ nằm phía bên kia.

  • The sun cast a pearly glow over the sleeping city, transforming the concrete and steel into a surreal, otherworldly landscape.

    Mặt trời chiếu ánh sáng ngọc trai lên thành phố đang say ngủ, biến bê tông và thép thành một quang cảnh siêu thực, khác lạ.

  • The rolling waves bore down on the shore, their pearly crests glittering in the moonlight like delicate lace curtains on a chamber window.

    Những con sóng lăn tăn đập vào bờ, những đỉnh sóng lấp lánh dưới ánh trăng như những tấm rèm ren mỏng manh trên cửa sổ phòng.

  • The curtains blew in the breeze, their sheer, pearly folds rippling and swaying like the wings of a angel, as if imbued with otherworldly grace.

    Những tấm rèm tung bay trong gió, những nếp gấp mỏng manh, óng ánh của chúng gợn sóng và đung đưa như đôi cánh của một thiên thần, như thể thấm đẫm vẻ duyên dáng siêu phàm.

  • The storm clouds overhead gathered and loomed, their pearly undersides growing darker and more ominous with every passing minute.

    Những đám mây giông trên cao tụ lại và kéo dài, mặt dưới sáng bóng của chúng ngày càng tối hơn và đáng ngại hơn theo từng phút trôi qua.

  • The moon lit up the sky with a pearly sheen, casting deep, haunting shadows that danced across the landscape below.

    Mặt trăng chiếu sáng bầu trời với ánh sáng lấp lánh như ngọc trai, tạo nên những cái bóng sâu thẳm, ma quái nhảy múa trên quang cảnh bên dưới.

  • As she played the pure, crystalline melody on her pearly-hued harp, the notes wafted like pearly breath from her lips, carrying on their wings the sweetest fragrance.

    Khi cô ấy chơi giai điệu trong trẻo, trong vắt trên cây đàn hạc màu ngọc trai, những nốt nhạc thoang thoảng như hơi thở ngọc trai từ đôi môi cô ấy, mang theo trên đôi cánh của chúng hương thơm ngọt ngào nhất.

  • The pearly strands of her golden hair, shining like the wheat fields at sundown, shimmered and flowed around her face as she danced beneath the canopy of starry night.

    Những lọn tóc vàng óng như ngọc của cô, sáng lấp lánh như cánh đồng lúa mì lúc hoàng hôn, lấp lánh và chảy quanh khuôn mặt khi cô nhảy múa dưới bầu trời đêm đầy sao.

  • The pearly morning light filtered through the trees, casting a dappled, mystical glow through the forest, revealing a world of secrets and wondrous beauty, waiting to be explored.

    Ánh sáng buổi sáng trong trẻo xuyên qua những tán cây, tạo nên thứ ánh sáng loang lổ, huyền bí khắp khu rừng, hé lộ một thế giới bí mật và vẻ đẹp kỳ diệu, đang chờ được khám phá.