Definition of peacekeeping

peacekeepingadjective

gìn giữ hòa bình

/ˈpiːskiːpɪŋ//ˈpiːskiːpɪŋ/

The concept of peacekeeping, which involves sending armed forces to maintain peace and security in areas affected by conflict or tension, can be traced back to the early 1950s. However, the term "peacekeeping" itself was first coined by the Canadian General, Lester B. Pearson, in 1956 during the Suez Crisis. At the time, a United Nations (UN) mission was being formed to help resolve the conflict between Israel, Egypt, and France over control of the Suez Canal. Pearson noted that the role of the UN force would be not to "fight", but rather to "keep the peace". This idea resonated with other UN member states, and the term "peacekeeping" quickly gained popularity. The first official use of the term came in a UN General Assembly resolution in 1956, which called for the deployment of a peacekeeping operation to the Suez Canal Zone. Since then, peacekeeping has become a central part of the UN's response to conflict and instability around the world. Today, the term "peacekeeping" is widely used to describe the efforts of international organizations, such as the UN, African Union, and European Union, to maintain peace and security in troublesome areas. While the concept itself is not without controversy, with critics arguing that peacekeeping missions can sometimes be too passive or overly dependent on host countries, it remains an important part of the global stability landscape.

Summary
typedanh từ
meaningsự gìn giữ/duy trì hoà bình; sự bảo vệ hoà bình
exampleUN peacekeeping forces-Lực lượng gìn giữ hoà bình Liên hiệp quốc
namespace
Example:
  • The United Nations peacekeeping mission has been deployed in the region to maintain peace and security between warring factions.

    Phái bộ gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc đã được triển khai trong khu vực để duy trì hòa bình và an ninh giữa các phe phái đối địch.

  • Peacekeeping forces are working to prevent the resurgence of violence after a fragile ceasefire was established.

    Lực lượng gìn giữ hòa bình đang nỗ lực ngăn chặn bạo lực tái diễn sau khi lệnh ngừng bắn mong manh được thiết lập.

  • The peacekeepers have been patrolling the border to deter any potential breaches and ensure the continuity of conflict resolution efforts.

    Lực lượng gìn giữ hòa bình đã tuần tra biên giới để ngăn chặn mọi hành vi vi phạm tiềm ẩn và đảm bảo tính liên tục của các nỗ lực giải quyết xung đột.

  • The peacekeeping mission has succeeded in significantly reducing the number of combat-related deaths and injuries in the conflict zone.

    Phái bộ gìn giữ hòa bình đã thành công trong việc giảm đáng kể số người tử vong và thương tích liên quan đến chiến đấu tại khu vực xung đột.

  • Tasked with protecting civilians and ensuring the proper functioning of humanitarian operations, the peacekeepers are playing a crucial role in fostering stability and trust.

    Được giao nhiệm vụ bảo vệ dân thường và đảm bảo các hoạt động nhân đạo diễn ra đúng cách, lực lượng gìn giữ hòa bình đang đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự ổn định và lòng tin.

  • Peacekeepers are also working to support reconstruction efforts and rebuilding infrastructure that has been damaged by conflict.

    Lực lượng gìn giữ hòa bình cũng đang nỗ lực hỗ trợ các nỗ lực tái thiết và xây dựng lại cơ sở hạ tầng đã bị thiệt hại do xung đột.

  • The peacekeeping mission is committed to upholding international humanitarian law and protecting civilians from harm, no matter the cost.

    Phái bộ gìn giữ hòa bình cam kết duy trì luật nhân đạo quốc tế và bảo vệ thường dân khỏi bị tổn hại, bất kể giá nào.

  • Peacekeeping forces are doing everything in their power to bridge the divide between the contending parties, with the hope of promoting lasting peace and reconciliation.

    Lực lượng gìn giữ hòa bình đang làm mọi thứ trong khả năng của mình để thu hẹp khoảng cách giữa các bên đối địch, với hy vọng thúc đẩy hòa bình và hòa giải lâu dài.

  • In the event of an escalation in violence, peacekeepers are authorized to use force in a protective capacity, always remaining impartial and neutral in the conflict.

    Trong trường hợp bạo lực leo thang, lực lượng gìn giữ hòa bình được phép sử dụng vũ lực để bảo vệ, luôn giữ thái độ vô tư và trung lập trong xung đột.

  • The peacekeeping mission serves as a beacon of hope for the local population, demonstrating the benefits that a stable, peaceful society can provide.

    Phái bộ gìn giữ hòa bình đóng vai trò như ngọn hải đăng hy vọng cho người dân địa phương, chứng minh những lợi ích mà một xã hội ổn định, hòa bình có thể mang lại.