Definition of pay gap

pay gapnoun

khoảng cách lương

/ˈpeɪ ɡæp//ˈpeɪ ɡæp/

The term "pay gap" originated in the 1960s as a way to describe the difference in earnings between men and women who performed similar jobs in the same organizations. The phrase was coined during a time of increasing awareness and activism around issues of gender equity in the workplace, spurred in part by the Equal Pay Act, which was passed by the United States Congress in 1963. The Equal Pay Act aimed to close the wage gap between men and women by mandating that men and women be paid the same wages for performing substantially equal work in the same establishment. However, subsequent research revealed that while the gender pay gap had narrowed since the enactment of the Equal Pay Act, significant disparities still existed, particularly among women working in traditionally male-dominated occupations. As the issue of the gender pay gap gained increasing visibility and as advocacy organizations and government agencies began to collect and analyze data on earnings disparities, the term "pay gap" became widely used to describe the persistent difference in earnings between men and women, as well as between individuals of different races or ethnicities, in particular contexts. Today, the concept of the pay gap has become a topic of intense debate and advocacy, with policymakers, employers, and workers alike grappling with strategies for closing these stubbornly persistent disparities.

namespace
Example:
  • The pay gap between men and women in our company's tech department is alarmingly high, with women earning significantly less than their male counterparts.

    Khoảng cách lương giữa nam và nữ trong bộ phận công nghệ của công ty chúng tôi ở mức đáng báo động, khi phụ nữ kiếm được ít tiền hơn đáng kể so với đồng nghiệp nam.

  • Despite holding similar positions and job responsibilities, our organization's female employees are being paid less than their male peers, resulting in a substantial pay gap.

    Mặc dù đảm nhiệm những vị trí và trách nhiệm công việc tương tự, nhân viên nữ trong tổ chức của chúng tôi được trả lương thấp hơn so với đồng nghiệp nam, dẫn đến khoảng cách lương đáng kể.

  • A recent study revealed a significant pay gap between minorities and white employees in our industry, requiring immediate action to address this inequality.

    Một nghiên cứu gần đây cho thấy có khoảng cách lương đáng kể giữa người thiểu số và nhân viên da trắng trong ngành của chúng tôi, đòi hỏi phải hành động ngay lập tức để giải quyết sự bất bình đẳng này.

  • The pay gap in our company's executive ranks is quite worrying, with female executives earning substantially less than their male counterparts.

    Khoảng cách lương trong đội ngũ quản lý của công ty chúng tôi khá đáng lo ngại khi các giám đốc điều hành nữ có thu nhập thấp hơn đáng kể so với các đồng nghiệp nam.

  • The gender pay gap in our industry is persistent and requires comprehensive measures to reduce and eventually eradicate.

    Khoảng cách lương theo giới tính trong ngành của chúng tôi vẫn tồn tại dai dẳng và cần có các biện pháp toàn diện để giảm thiểu và cuối cùng là xóa bỏ hoàn toàn.

  • Despite showing better job performance, female employees in our organization are receiving salary offers significantly lower than those of men in similar roles, resulting in a notable pay gap.

    Mặc dù có hiệu suất công việc tốt hơn, nhân viên nữ trong tổ chức của chúng tôi đang nhận được mức lương thấp hơn đáng kể so với nam giới làm cùng vị trí, dẫn đến khoảng cách lương đáng kể.

  • Several high-performing women in our organization have brought to our attention the pay gap between themselves and their male peers, prompting us to launch an investigation.

    Một số phụ nữ có thành tích cao trong tổ chức của chúng tôi đã báo cáo về khoảng cách lương giữa họ và các đồng nghiệp nam, thúc đẩy chúng tôi mở cuộc điều tra.

  • Our company's refusal to address the pay gap between men and women is placing us at risk of legal and reputational damages.

    Việc công ty chúng tôi từ chối giải quyết khoảng cách lương giữa nam và nữ đang khiến chúng tôi có nguy cơ bị tổn hại về mặt pháp lý và danh tiếng.

  • The pay gap in our industry is a result of deep-seated structural issues that require systemic change and commitment from industry leaders.

    Khoảng cách lương trong ngành của chúng tôi là kết quả của các vấn đề cơ cấu sâu xa đòi hỏi sự thay đổi mang tính hệ thống và cam kết từ các nhà lãnh đạo ngành.

  • Our company's pay gap between older and younger employees is steadily increasing, leading to a significant age-discrimination issue.

    Khoảng cách lương giữa nhân viên lớn tuổi và nhân viên trẻ tuổi tại công ty chúng tôi ngày càng tăng, dẫn đến vấn đề phân biệt đối xử về tuổi tác đáng kể.

Related words and phrases

All matches