Definition of pay dirt

pay dirtnoun

trả tiền

/ˈpeɪ dɜːt//ˈpeɪ dɜːrt/

The expression "pay dirt" is an American mining term that originated in the 1800s during the gold rush era. It refers to a valuable deposit of minerals or metals that can be extracted for profit. The term "pay dirt" derives from the concept of "paying the miner," meaning that the mined material is financially rewarding. The term "dirt" in this context refers to the loose soil, gravel, and other earth materials that miners excavate to uncover the deposits beneath. In essence, "pay dirt" is a metaphorical description for finding something of great value after laborious and uncertain efforts. The phrase has migrated from the mining industry and is commonly used in other contexts that carry an element of risk and reward, such as financial trading, investment, and gambling.

namespace
Example:
  • The geologist hit pay dirt when he stumbled upon a vein of gold in the rock face.

    Nhà địa chất đã tìm được mỏ vàng khi tình cờ phát hiện ra một mạch vàng trên vách đá.

  • After years of searching, the archaeologist finally found pay dirt in the form of a well-preserved artifact.

    Sau nhiều năm tìm kiếm, cuối cùng nhà khảo cổ học đã tìm thấy một hiện vật được bảo quản tốt.

  • The fisherman cast his line into the murky water, hoping to hit pay dirt and pull up a prize catch.

    Người đánh cá thả câu xuống vùng nước đục ngầu, hy vọng sẽ câu được cá lớn và bắt được cá lớn.

  • The detective spent hours sifting through evidence, desperate to hit pay dirt and finally solve the case.

    Thám tử đã dành nhiều giờ để sàng lọc bằng chứng, mong muốn tìm được manh mối và cuối cùng giải quyết được vụ án.

  • The farmer finally hit pay dirt when his fallow fields produced a bumper crop.

    Người nông dân cuối cùng đã tìm được thành quả khi cánh đồng bỏ hoang của ông cho ra một vụ mùa bội thu.

  • The gambler hit pay dirt when he struck it rich at the slot machines.

    Người chơi cờ bạc đã trúng số độc đắc khi thắng lớn ở máy đánh bạc.

  • The artist hit pay dirt when her painting was accepted into a prestigious exhibition.

    Nghệ sĩ này đã tìm được mỏ vàng khi bức tranh của bà được chấp nhận trưng bày tại một triển lãm uy tín.

  • The athlete hit pay dirt with a record-breaking performance that sealed her place in history.

    Vận động viên này đã đạt được thành tích đáng nể với thành tích phá kỷ lục, giúp cô ghi tên mình vào lịch sử.

  • The writer hit pay dirt when her novel was published and became a bestseller.

    Nhà văn đã kiếm được bộn tiền khi tiểu thuyết của bà được xuất bản và trở thành sách bán chạy nhất.

  • The entrepreneur hit pay dirt when his start-up exploded into a thriving business.

    Doanh nhân này đã tìm được mỏ vàng khi công ty khởi nghiệp của anh trở thành một doanh nghiệp thịnh vượng.

Idioms

hit/strike pay dirt
(informal)to suddenly be in a successful situation, especially one that makes you rich
  • The band really hit pay dirt with their last album.