the cheque that you are given when your salary or wages are paid to you
tấm séc mà bạn được trao khi lương hoặc tiền công của bạn được trả cho bạn
a way of referring to the amount of money that you earn
một cách để chỉ số tiền bạn kiếm được
- a huge paycheck
một khoản tiền lương khổng lồ