Definition of pawpaw

pawpawnoun

đu đủ

/ˈpɔːpɔː//ˈpɔːpɔː/

The word "pawpaw" is derived from the Tupi-Guarani language, which was spoken by the indigenous peoples of South America. The fruit, known scientifically as Asimina triloba, was introduced to Europe by Christopher Columbus during his fourth voyage to the New World in the late 15th century. The Tupi-Guarani word for the fruit, "OKOSSI," was later simplified to "UCoposu" by the Spanish conquistadors who encountered it in South America. As the fruit made its way northward through Central America and Mexico, it was variously referred to as "bullock's heart" (due to its shape) and "papa amarilla" (yellow papaya) in Spanish. However, it was not until European settlers arrived in North America that the fruit was firmly established with its current name, "pawpaw." According to folklore, the name "pawpaw" is said to have originated from the Algonquin Native Americans, who called the fruit "apaau" or "appau" (meaning "fruit"). This name was then anglicized to "pawpaw" by the colonists. However, recent linguistic studies have cast doubt on this origin, as the Algonquin languages did not have a sound corresponding to the "w" in "pawpaw." Instead, it is now believed that the name "pawpaw" may be a derivation of the French word "papaus" (meaning "papaw fruit"), which was introduced to colonial America during the French and Indian War. Regardless of its etymology, the term "pawpaw" has become firmly entrenched in North American English, and the fruit is still widely celebrated in the region today, with annual pawpaw festivals and competitions dedicated to its delicious, unique flavor.

Summary
type danh từ
meaningcây đu đủ
meaningquả đu đủ
namespace
Example:
  • The farmer picked a ripe pawpaw from the tree and sliced it open to reveal its creamy, orange flesh.

    Người nông dân hái một quả đu đủ chín từ trên cây và cắt đôi để lộ phần thịt màu cam kem của nó.

  • My grandfather used to eat pawpaws when he was a child, and now he plants them in his backyard every year.

    Ông tôi thường ăn đu đủ khi còn nhỏ, và bây giờ ông trồng chúng ở sân sau nhà mình hàng năm.

  • The pawpaw tree in the park provided a welcome break for the hikers, as they stopped to enjoy its cooling shade and the sweet scent of its blossoms.

    Cây đu đủ trong công viên là nơi dừng chân lý tưởng cho những người đi bộ đường dài khi họ dừng lại để tận hưởng bóng mát và hương thơm ngọt ngào của hoa.

  • My friends tease me for my love of pawpaws, but I don't care. They're my favorite fruit, with their unique texture and flavor.

    Bạn bè trêu tôi vì tôi thích đu đủ, nhưng tôi không quan tâm. Đó là loại trái cây tôi thích nhất, với kết cấu và hương vị độc đáo.

  • The grocery store never seems to carry pawpaws, but fortunately, I found a local farmer's market that sells them in season.

    Cửa hàng tạp hóa có vẻ như không bao giờ bán đu đủ, nhưng may mắn thay, tôi tìm thấy một khu chợ nông sản địa phương bán chúng theo mùa.

  • I've never seen a wild pawpaw tree, but I hear they're quite common in certain parts of the country.

    Tôi chưa bao giờ nhìn thấy cây đu đủ dại nhưng tôi nghe nói chúng khá phổ biến ở một số vùng của đất nước.

  • The explorers stumbled upon a patch of pawpaws growing in the rainforest, and they eagerly gathered as many as they could carry.

    Các nhà thám hiểm tình cờ phát hiện một đám đu đủ mọc trong rừng nhiệt đới và họ háo hức hái càng nhiều càng tốt.

  • The pawpaws in my garden have been producing fewer fruits than usual this year. I wonder if it's because of the drought or something else.

    Năm nay, cây đu đủ trong vườn nhà tôi ra ít quả hơn bình thường. Tôi tự hỏi liệu có phải do hạn hán hay vì lý do nào khác không.

  • The pawpaw jelly my grandmother used to make was the best thing in the world. It was a shame she stopped making it after my grandfather passed away.

    Thạch đu đủ bà tôi từng làm là món ngon nhất trên đời. Thật đáng tiếc khi bà ngừng làm món này sau khi ông tôi mất.

  • I've never seen a pawpaw tree in bloom, but I've heard the flowers are a beautiful yellow color. Some people say they smell like rotting meat, but I find them quite fragrant.

    Tôi chưa bao giờ thấy cây đu đủ nở hoa, nhưng tôi nghe nói hoa của nó có màu vàng rất đẹp. Một số người nói rằng chúng có mùi giống như thịt thối, nhưng tôi thấy chúng khá thơm.