Definition of paw

pawnoun

móng vuốt

/pɔː//pɔː/

The word "paw" to describe the foreleg of a quadruped, such as a cat or a dog, has an interesting etymology. The origin of the word "paw" can be traced back to Old English, where it was spelled as "pawe." At this time, the word specifically referred to the forepaw or foreleg of wild animals, such as lions or wolves. As English continued to evolve, the meaning of "paw" expanded to include the forelegs of domesticated animals as well. By the 14th century, "paw" had become a general term for the entire foreleg or forepaw of any animal, including horses and cattle. Interestingly, the Old English word for a dog's paw, "færof," is still used today in some dialects of English, particularly in Scotland and northern England. "Færof" translates to "fur-foot" and is a more descriptive term for a dog's paw. The origin of "paw" is believed to be a combination of two Old English words: "pæc" (meaning "foot") and "we" (meaning "wild"). Therefore, "pawe" can be interpreted as "wild foot" or "feral foot." This interpretation would be in line with the original definition of "paw" as a wild animal's foreleg. The word "paw" has also given rise to several terms and expressions in other languages. In French, the word "patte" is used for an animal's paw, while in Spanish, "pa parte" is used to describe a place that seems easy to reach but is actually difficult or dangerous to get to, as though it were an animal's paw waiting to grab you.

Summary
type danh từ
meaningchân (có vuốt của mèo, hổ...)
meaning(thông tục) bàn tay; nét chữ
type ngoại động từ
meaningcào, tát (bằng chân có móng sắc)
meaninggõ chân xuống (đất) (ngựa)
meaning(thông tục) cầm lóng ngóng vụng về; mần mò, vầy vọc
namespace

the foot of an animal that has claws or nails

chân của một con vật có móng vuốt hoặc móng tay

Example:
  • The hungry puppy pawed at his owner's leg, begging for food.

    Chú chó con đói bụng cào vào chân chủ của mình, cầu xin thức ăn.

  • Max's paws left intricate paw prints in the fresh snow.

    Bàn chân của Max để lại những dấu chân phức tạp trên tuyết mới.

  • The kitten playfully swiped at its toy mouse with a delicate paw.

    Chú mèo con vui vẻ dùng bàn chân mềm mại của mình quẹt vào con chuột đồ chơi.

  • The veterinarian checked the dog's paws for any injuries or marks.

    Bác sĩ thú y kiểm tra bàn chân của chó xem có vết thương hay dấu hiệu nào không.

  • The dog's paw pads were rough and cracked from walking on rough terrain.

    Bàn chân của chó thô ráp và nứt nẻ vì đi trên địa hình gồ ghề.

a person’s hand

bàn tay của một người

Example:
  • Take your filthy paws off me!

    Bỏ bàn chân bẩn thỉu của anh ra khỏi tôi!

Related words and phrases

All matches