- The abacus uses a numerical pattern of beads to aid in calculation.
Bàn tính sử dụng mô hình số của các hạt để hỗ trợ tính toán.
- The symphony followed a musical pattern of crescendos and decrescendos.
Bản giao hưởng này tuân theo mô hình âm nhạc gồm có giai điệu mạnh dần và giảm dần.
- The cheetah's spots form a distinctive pattern that helps to camouflage it in its environment.
Các đốm trên cơ thể báo gêpa tạo thành một họa tiết đặc biệt giúp chúng ngụy trang trong môi trường xung quanh.
- The young dancer memorized the dance steps in a repeating pattern.
Cô vũ công trẻ đã ghi nhớ các bước nhảy theo một mô hình lặp đi lặp lại.
- The rainfall followed a cyclical pattern of showers and dry spells.
Lượng mưa theo chu kỳ gồm có mưa rào và khô hạn.
- The pronunciation of the foreign language followed a unique phonetic pattern.
Cách phát âm của ngôn ngữ nước ngoài tuân theo một mô hình ngữ âm độc đáo.
- The path of the comet was predictable due to its repetitive astronomical pattern.
Đường đi của sao chổi có thể dự đoán được do mô hình thiên văn lặp đi lặp lại của nó.
- The print on the wallpaper formed a repeating geometric pattern.
Hình in trên giấy dán tường tạo thành một họa tiết hình học lặp đi lặp lại.
- The speech therapist designed an exercise plan with a specific speech pattern for the patient to practice.
Chuyên gia trị liệu ngôn ngữ đã thiết kế một kế hoạch tập luyện với mẫu giọng nói cụ thể để bệnh nhân thực hành.
- The specific sequence of moves in tai chi form a unique pattern for each routine.
Trình tự các động tác cụ thể trong thái cực quyền tạo thành một mô hình độc đáo cho mỗi bài tập.