Definition of patio

pationoun

sân trong

/ˈpætiəʊ//ˈpætiəʊ/

The word "patio" originates from the Latin word "patere," which means "to lay open" or "to expose." In ancient Rome, a patio referred to an open courtyard or a central square in a house or villa. The Latin word "patere" is also related to the word "patio," which means "threshold" or "entrance." In Spain and Latin America, the patio has remained a popular feature in architecture and design. A patio is often an outdoor sitting area, surrounded by walls or buildings, and typically has a roof or a trellis to provide shade. In the 16th century, Spanish colonizers brought the concept of the patio to the Americas, where it became an important element in the design of houses, haciendas, and other buildings. Today, the word "patio" is widely used in many languages to refer to a outdoor space for relaxation and entertainment.

Summary
type danh từ, số nhiều patios
meaningsân trong (nhà người Tây ban nha)
namespace
Example:
  • The family loves to gather on their spacious patio for outdoor dinners and weekend barbecues.

    Gia đình thích tụ tập trên sân hiên rộng rãi để dùng bữa tối ngoài trời và tiệc nướng vào cuối tuần.

  • The patio is perfect for relaxing in the sun with a good book and a refreshing drink.

    Sân hiên là nơi lý tưởng để thư giãn dưới ánh nắng mặt trời với một cuốn sách hay và một thức uống giải khát.

  • The patio furniture needs to be covered and moved indoors for the winter season.

    Đồ nội thất ngoài hiên cần được che phủ và chuyển vào trong nhà vào mùa đông.

  • The patio is decorated with colorful plants, flowers, and solar-powered lights.

    Sân trong được trang trí bằng cây xanh, hoa đầy màu sắc và đèn năng lượng mặt trời.

  • The patio door leads to a stunning view of the garden and the neighborhood.

    Cửa hiên dẫn ra quang cảnh tuyệt đẹp của khu vườn và khu phố.

  • The patio is a great place to host a small party with space for a few chairs and a table.

    Sân hiên là nơi tuyệt vời để tổ chức một bữa tiệc nhỏ với không gian để đặt một vài chiếc ghế và một chiếc bàn.

  • The patio umbrella provides shade from the scorching afternoon sun.

    Chiếc ô che nắng ngoài trời giúp bạn tránh được cái nắng gay gắt của buổi chiều.

  • In the evening, the patio is illuminated by the soft glow of string lights and candles.

    Vào buổi tối, hiên nhà được chiếu sáng bằng ánh sáng dịu nhẹ của đèn dây và nến.

  • The patio is a popular spot for neighborhood gatherings and block parties.

    Sân hiên là nơi lý tưởng cho các buổi tụ họp của khu phố và các bữa tiệc khu phố.

  • The patio needs a deep cleaning before the summer season to remove any dirt, leaves, or debris from the previous year.

    Sân trong cần được vệ sinh kỹ lưỡng trước mùa hè để loại bỏ bụi bẩn, lá cây hoặc mảnh vụn còn sót lại từ năm trước.

Related words and phrases