Definition of paternity suit

paternity suitnoun

bộ đồ xác định cha con

/pəˈtɜːnəti suːt//pəˈtɜːrnəti suːt/

The term "paternity suit" originated in the mid-20th century as a legal action initiated by a woman seeking to establish the identity of the biological father of her child. In such a lawsuit, a woman alleges that a particular man is the father of her child, and the court orders DNA testing or other evidence to determine paternity. The term "paternity suit" is now commonly used to refer to the legal process by which a man is legally established as the father of a child, granting him parental rights and responsibilities, including child support and visitation arrangements. Prior to the popularization of paternity testing in the mid-20th century, paternity suits were often based on circumstantial evidence rather than scientific proof, as the legal presumption of paternity was based on factors such as marital status, cohabitation, and the appearance of the child. Today, paternity suits are a common legal procedure used to resolve disputes over parentage, often triggered by a woman seeking child support or a man claiming paternity for social or inheritance reasons.

namespace
Example:
  • After the model accused him of fathering her child, the celebrity found himself in the middle of a paternity suit.

    Sau khi người mẫu cáo buộc anh là cha của đứa con của cô, người nổi tiếng này đã thấy mình vướng vào vụ kiện giành quyền làm cha.

  • The athlete vehemently denied the claims made in the paternity suit and insisted that he had never even met the woman in question.

    Vận động viên này đã kịch liệt phủ nhận những tuyên bố trong vụ kiện xác định quan hệ cha con và khẳng định rằng anh chưa từng gặp người phụ nữ đó.

  • The paternity suit against the businessman resulted in a lengthy and costly legal battle.

    Vụ kiện giành quyền làm cha đối với doanh nhân này đã dẫn đến một cuộc chiến pháp lý kéo dài và tốn kém.

  • The actress was overwhelmed with emotions when the paternity test results revealed that she was indeed the biological mother of her former lover's child.

    Nữ diễn viên đã vô cùng xúc động khi kết quả xét nghiệm quan hệ cha con cho thấy cô thực sự là mẹ ruột của đứa con với người tình cũ.

  • The TV personality was stunned to receive notification of a paternity suit and hired a top-tier lawyer to defend his case.

    Người dẫn chương trình truyền hình này đã vô cùng sửng sốt khi nhận được thông báo về vụ kiện xác định quan hệ cha con và đã thuê một luật sư hàng đầu để bảo vệ vụ kiện của mình.

  • The paternity suit brought about a media frenzy, with the judge ultimately ordering genetic tests to determine the truth.

    Vụ kiện xác định quan hệ cha con đã gây ra một cơn sốt truyền thông, cuối cùng thẩm phán đã ra lệnh xét nghiệm di truyền để xác định sự thật.

  • The pop star settled the paternity suit out of court, agreeing to provide child support and visitation rights.

    Ngôi sao nhạc pop đã giải quyết vụ kiện xác định quan hệ cha con ngoài tòa án, đồng ý chu cấp tiền nuôi con và quyền thăm nuôi.

  • The NBA player's family was surprised by the revelation of a paternity suit, but vowed to stand by him throughout the legal process.

    Gia đình của cầu thủ NBA đã rất ngạc nhiên khi biết được vụ kiện xác định quan hệ cha con, nhưng đã tuyên bố sẽ sát cánh cùng anh trong suốt quá trình pháp lý.

  • After years of denial, the musician finally admitted paternity in court and arranged for custody arrangements.

    Sau nhiều năm phủ nhận, cuối cùng nhạc sĩ đã thừa nhận quyền làm cha tại tòa và sắp xếp quyền nuôi con.

  • The actor's paternity suit was settled confidentially, with the final agreement reached between the parties involved.

    Vụ kiện xác định quan hệ cha con của nam diễn viên đã được giải quyết một cách bí mật, với thỏa thuận cuối cùng đã đạt được giữa các bên liên quan.