Definition of pasteurization

pasteurizationnoun

thanh trùng

/ˌpɑːstʃəraɪˈzeɪʃn//ˌpæstʃərəˈzeɪʃn/

The process of pasteurization, which involves heating food and beverages to kill bacteria and extend their shelf life, was named after Louis Pasteur, a French scientist and pioneer of microbiology. Pasteur's groundbreaking research in the mid-19th century demonstrated that certain diseases were caused by microorganisms and that contaminated food and drink could be sterilized by heating. Pasteur's experiments led to the development of a method for heating beverages like beer and wine to prevent spoilage and the spread of diseases like cholera and typhoid fever. The process, now commonly known as pasteurization, has transformed the food and beverage industry by ensuring the safety and longevity of products, making them less prone to spoilage and reducing the risk of foodborne illnesses.

namespace
Example:
  • The milk undergoes pasteurization to destroy bacteria and extend its shelf life.

    Sữa được thanh trùng để tiêu diệt vi khuẩn và kéo dài thời hạn sử dụng.

  • After pasteurization, the juice becomes safe to drink without the risk of foodborne illness.

    Sau khi thanh trùng, nước ép có thể uống được mà không có nguy cơ gây ngộ độc thực phẩm.

  • Pasteurization has been proven to be an effective method of killing microorganisms in beverages and dairy products.

    Thanh trùng đã được chứng minh là phương pháp hiệu quả để tiêu diệt vi sinh vật trong đồ uống và các sản phẩm từ sữa.

  • Pasteurization involves heating the food to a specific temperature for a certain amount of time to inactivate pathogens.

    Thanh trùng bao gồm việc làm nóng thực phẩm đến một nhiệt độ cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định để vô hiệu hóa các tác nhân gây bệnh.

  • Pasteurized eggs are a safer option for individuals who are allergic to raw eggs due to the pasteurization process.

    Trứng tiệt trùng là lựa chọn an toàn hơn cho những người bị dị ứng với trứng sống do quá trình tiệt trùng.

  • The fruits and vegetables are not pasteurized, so it is recommended to wash them thoroughly before consuming.

    Trái cây và rau quả không được tiệt trùng, vì vậy bạn nên rửa sạch chúng trước khi ăn.

  • The process of pasteurization does not significantly affect the taste and nutritional value of the food.

    Quá trình thanh trùng không ảnh hưởng đáng kể đến hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.

  • Some artisanal cheeses are not pasteurized, but they carry a warning label due to the potential health risks.

    Một số loại phô mai thủ công không được tiệt trùng nhưng vẫn có nhãn cảnh báo vì có nguy cơ gây hại cho sức khỏe.

  • Pasteurization ensures that the food is free from common pathogens such as salmonella and E. Coli.

    Thanh trùng đảm bảo thực phẩm không chứa các tác nhân gây bệnh phổ biến như vi khuẩn salmonella và E. Coli.

  • Pasteurization is a crucial step in the production of various food items, including wine, beer, and honey.

    Thanh trùng là một bước quan trọng trong quá trình sản xuất nhiều loại thực phẩm, bao gồm rượu, bia và mật ong.