- After fumbling with the lock for a few minutes, Felicia finally discovered the inconsistency in the tumblers and used the pass key to unlock the door.
Sau khi loay hoay với ổ khóa trong vài phút, cuối cùng Felicia cũng phát hiện ra sự không đồng nhất ở các chốt khóa và sử dụng chìa khóa cơ để mở cửa.
- The security guard handed over the pass key for the restricted area, instructing Jennifer to be careful with the sensitive equipment inside.
Người bảo vệ đưa chìa khóa vào khu vực hạn chế và dặn Jennifer phải cẩn thận với các thiết bị nhạy cảm bên trong.
- When Sarah accidentally left her keys at home, she had no choice but to ask the maintenance department for a temporary pass key to enter her office building.
Khi Sarah vô tình để quên chìa khóa ở nhà, cô không còn cách nào khác ngoài việc yêu cầu bộ phận bảo trì cấp cho cô một chìa khóa tạm thời để vào tòa nhà văn phòng.
- After months of anticipation, Kyle received notice that he was granted clearance to access the top-secret facility, along with a new pass key to match.
Sau nhiều tháng mong đợi, Kyle nhận được thông báo rằng anh đã được cấp quyền ra vào cơ sở tuyệt mật này, cùng với một chìa khóa mới tương ứng.
- Tom had been using the same pass key for over a decade, but when it suddenly stopped working, he knew it was time to replace the worn-out piece of metal.
Tom đã sử dụng cùng một chìa khóa trong hơn một thập kỷ, nhưng khi nó đột nhiên ngừng hoạt động, anh biết đã đến lúc phải thay thế miếng kim loại đã mòn đó.
- As a new employee, Andrea was trusted with the responsibility of safeguarding the pass keys for the company's valuable equipment, ensuring only authorized personnel gained entry.
Là một nhân viên mới, Andrea được giao trách nhiệm bảo vệ chìa khóa cho các thiết bị có giá trị của công ty, đảm bảo chỉ những nhân viên có thẩm quyền mới được phép vào.
- The thief had somehow managed to duplicate the pass key for the jewelry store, allowing for a covert entry and daring heist.
Bằng cách nào đó, tên trộm đã sao chép được chìa khóa của cửa hàng trang sức, cho phép đột nhập một cách bí mật và thực hiện vụ trộm táo bạo.
- In the midst of a cooperative team-building exercise, the activity required each member to pass a key through a string, ultimately leading to a shared sense of accomplishment.
Trong bài tập xây dựng tinh thần đồng đội, hoạt động này yêu cầu mỗi thành viên phải luồn một chiếc chìa khóa qua một sợi dây, cuối cùng sẽ dẫn đến cảm giác hoàn thành chung.
- Jason felt a sense of satisfaction as he passed the requisite key to his terrified brother, knowing it was the final piece needed to unlock the escape room's door.
Jason cảm thấy thỏa mãn khi đưa chiếc chìa khóa cần thiết cho người anh trai đang kinh hãi của mình, biết rằng đó chính là mảnh ghép cuối cùng để mở khóa cánh cửa phòng thoát hiểm.
- After a long day of planning, the group of friends eagerly used their stolen pass keys to enjoy an impromptu tour of the city's most exclusive rooftop lounges.
Sau một ngày dài lên kế hoạch, nhóm bạn háo hức sử dụng chìa khóa đánh cắp để tận hưởng chuyến tham quan ngẫu hứng đến các phòng chờ trên tầng thượng sang trọng nhất của thành phố.