- During the last election, Sarah attended several party political rallies to learn about the views of the different candidates.
Trong cuộc bầu cử gần đây nhất, Sarah đã tham dự một số cuộc mít tinh chính trị của các đảng phái để tìm hiểu quan điểm của các ứng cử viên khác nhau.
- The opposition party launched a scathing attack on the ruling government's party political manifesto during their speech in parliament.
Đảng đối lập đã phát động một cuộc tấn công dữ dội vào bản tuyên ngôn chính trị của đảng chính phủ cầm quyền trong bài phát biểu của họ tại quốc hội.
- The party political conference was dominated by debates over the best strategies for winning the upcoming general election.
Hội nghị chính trị của đảng tập trung vào các cuộc tranh luận về chiến lược tốt nhất để giành chiến thắng trong cuộc tổng tuyển cử sắp tới.
- Andrea's friends from different political parties found it difficult to agree on anything during their party political dinner conversation.
Những người bạn của Andrea từ các đảng phái chính trị khác nhau thấy khó có thể thống nhất về bất cứ điều gì trong cuộc trò chuyện chính trị tại bữa tối của đảng.
- The results of the party political polls showed a significant shift in favour of the left-wing party ahead of the election campaign.
Kết quả thăm dò ý kiến chính trị của đảng cho thấy sự thay đổi đáng kể có lợi cho đảng cánh tả trước chiến dịch tranh cử.
- Jake accepted an invitation to join a party political think tank, where he hoped to combine his expertise in economics with his political insights.
Jake đã chấp nhận lời mời tham gia một nhóm nghiên cứu chính trị của đảng, nơi anh hy vọng có thể kết hợp chuyên môn kinh tế của mình với hiểu biết chính trị.
- The Prime Minister promised that his party political platform would prioritize social justice, investment in infrastructure, and creating new jobs.
Thủ tướng hứa rằng cương lĩnh chính trị của đảng ông sẽ ưu tiên công lý xã hội, đầu tư vào cơ sở hạ tầng và tạo ra việc làm mới.
- Jane's party political beliefs clashed with those of her husband, leading to some tense discussions and debates in their household.
Niềm tin chính trị của Jane xung đột với chồng bà, dẫn đến một số cuộc thảo luận và tranh luận căng thẳng trong gia đình họ.
- The new leader of the party was praised for his party political acumen and his ability to articulate his vision for the country's future.
Lãnh đạo mới của đảng được khen ngợi vì sự nhạy bén chính trị của đảng và khả năng nêu rõ tầm nhìn của mình về tương lai đất nước.
- During the final stretch of the campaign, the party political activists worked round-the-clock to get out the vote and secure victories for their candidates.
Trong giai đoạn cuối của chiến dịch, các nhà hoạt động chính trị của đảng đã làm việc suốt ngày đêm để vận động cử tri đi bỏ phiếu và đảm bảo chiến thắng cho các ứng cử viên của mình.