- Sarah's college days were filled with wild nights, making her the ultimate party animal. She danced on tables, sang karaoke, and never missed a chance to let loose.
Những ngày đại học của Sarah tràn ngập những đêm hoang dã, khiến cô trở thành một con người tiệc tùng đích thực. Cô nhảy trên bàn, hát karaoke và không bao giờ bỏ lỡ cơ hội để buông thả.
- After a long week at work, Jason transformed into a party animal, hitting up the latest bars and clubs with his friends.
Sau một tuần dài làm việc, Jason trở thành một con người thích tiệc tùng, đến các quán bar và câu lạc bộ mới nhất cùng bạn bè.
- The settlers threw an epic party for their friend James, who was a true party animal, complete with fire dancers, live music, and endless platters of food.
Những người định cư đã tổ chức một bữa tiệc hoành tráng cho người bạn James của họ, một người thực sự thích tiệc tùng, với các vũ công múa lửa, nhạc sống và vô số đĩa thức ăn.
- With his signature grin and a bottle of tequila in hand, David was immediately recognized as the party animal of the group, always down for a good time.
Với nụ cười đặc trưng và chai rượu tequila trên tay, David ngay lập tức được nhận ra là người thích tiệc tùng của nhóm, luôn thích vui vẻ.
- Lucas' scruffy beard and settling into his thirties didn't stop him from being a party animal at heart - he and his buddies could party until the sun came up.
Bộ râu xồm xoàm của Lucas và việc đã bước sang tuổi ba mươi không ngăn cản anh trở thành một người thích tiệc tùng - anh và bạn bè có thể tiệc tùng cho đến khi mặt trời mọc.
- Monica's graduating students soon discovered that their professor was also a party animal when she suddenly led them to a secret club bash, where they all danced the night away.
Các sinh viên tốt nghiệp của Monica sớm phát hiện ra rằng giáo sư của họ cũng là một người thích tiệc tùng khi cô bất ngờ dẫn họ đến một câu lạc bộ bí mật, nơi tất cả mọi người đã nhảy múa suốt đêm.
- The festival had it all- bright lights, loud music, and a population of party animals. The atmosphere was electric.
Lễ hội có tất cả mọi thứ - đèn sáng, nhạc lớn và rất nhiều người thích tiệc tùng. Không khí thật sôi động.
- Alex's birthday was an extravagant affair, and the party was brought to life by his wild clan of party animals who refused to call it a night.
Sinh nhật của Alex là một sự kiện xa hoa, và bữa tiệc được tổ chức bởi nhóm bạn tiệc tùng cuồng nhiệt của anh, những người từ chối gọi đó là một đêm tiệc.
- Kiera's rowdy bunch of party animals had an unending energy that even the skies couldn't tame. They partied through the night, oblivious to the morning awaiting them.
Đám động vật tiệc tùng ồn ào của Kiera có một nguồn năng lượng vô tận mà ngay cả bầu trời cũng không thể thuần hóa. Họ tiệc tùng suốt đêm, không hề biết đến buổi sáng đang chờ đợi họ.
- The nightclub was jam-packed with party animals blasting tunes and enjoying every moment. The minimal decor was put to shame, as the visitors seemed like they had enough energy to light up the whole building.
Hộp đêm chật cứng những người tiệc tùng đang chơi nhạc và tận hưởng từng khoảnh khắc. Trang trí tối giản đã trở nên đáng xấu hổ, vì du khách dường như có đủ năng lượng để thắp sáng cả tòa nhà.