Definition of parse

parseverb

phân tích

/pɑːz//pɑːrs/

The word "parse" has its roots in ancient Greek. The verb "παρέableView" (parerēnai) means "to loosen" or "to undo". This Greek verb was later adopted into Latin as "parsare", which means "to loosen" or "to separate". In the 14th century, the Latin verb "parsare" was borrowed into Middle English as "parsen", which initially meant "to loosen" or "to untie". Over time, the meaning of the word expanded to include "to analyze" or "to interpret", likely due to the idea of parsing or breaking down complex structures into their component parts. Today, the word "parse" is commonly used in a variety of contexts, including computer programming, linguistics, and logic, to refer to the process of analyzing or interpreting data, code, or language.

Summary
type ngoại động từ
meaningphân tích ngữ pháp (từ, câu)
namespace
Example:
  • The computer program parsed the text file and generated a summary.

    Chương trình máy tính phân tích tệp văn bản và tạo ra bản tóm tắt.

  • After parsing the data, the scientist drew a conclusion based on the results.

    Sau khi phân tích dữ liệu, nhà khoa học đã đưa ra kết luận dựa trên kết quả.

  • The software application parses multiple file formats, making it a versatile tool.

    Ứng dụng phần mềm này có thể phân tích nhiều định dạng tệp, khiến nó trở thành một công cụ đa năng.

  • The compiler parses the code and translates it into machine language.

    Trình biên dịch phân tích cú pháp mã và dịch nó sang ngôn ngữ máy.

  • The linguist parsed the sentence structure to understand the meaning behind the words.

    Nhà ngôn ngữ học phân tích cấu trúc câu để hiểu ý nghĩa đằng sau các từ.

  • The diagnostic tool can parse the symptoms and identify the underlying condition.

    Công cụ chẩn đoán có thể phân tích các triệu chứng và xác định tình trạng bệnh lý cơ bản.

  • The email server parses the header information to determine the sender and recipient.

    Máy chủ email phân tích thông tin tiêu đề để xác định người gửi và người nhận.

  • The parser can handle regular expressions and extract the desired information.

    Bộ phân tích cú pháp có thể xử lý các biểu thức chính quy và trích xuất thông tin mong muốn.

  • When parsing the network traffic, the security system looks for any potential threats or anomalies.

    Khi phân tích lưu lượng mạng, hệ thống bảo mật sẽ tìm kiếm mọi mối đe dọa hoặc bất thường tiềm ẩn.

  • The database query parser interprets user requests and retrieves the necessary data.

    Bộ phân tích truy vấn cơ sở dữ liệu sẽ diễn giải các yêu cầu của người dùng và truy xuất dữ liệu cần thiết.