Công viên
/ˈpɑːklænd//ˈpɑːrklænd/The word "parkland" emerged in the 16th century, combining the Old English word "parc" (meaning "enclosed area") and the suffix "-land." Originally, "parkland" referred to land enclosed for hunting, particularly for deer. It evolved to encompass any extensive, grassy area, often with scattered trees, used for recreational purposes. Today, "parkland" is synonymous with open spaces, often associated with natural beauty and public enjoyment.
Trận bóng đá của trường trung học sẽ được tổ chức tại công viên gần đó vào cuối tuần này.
Sau một ngày dài làm việc, tôi thích thư giãn và chạy bộ trong công viên yên bình.
Công viên xung quanh hồ là địa điểm lý tưởng để các gia đình tổ chức dã ngoại và tận hưởng không khí trong lành.
Công viên này gần đây đã được biến đổi thành xứ sở thần tiên mùa đông tuyệt đẹp với cảnh quan tuyết phủ và đồ trang trí lễ hội.
Công viên xung quanh trung tâm thành phố là nơi diễn ra nhiều hoạt động trong các sự kiện và lễ hội thường niên.
Thành phố có kế hoạch đầu tư cải thiện và mở rộng cơ sở hạ tầng công viên để nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
Thanh thiếu niên thường tụ tập ở công viên để vui chơi, trong khi những người chạy bộ, đi xe đạp và dắt chó đi ngang qua.
Công viên là nơi sinh sống của nhiều loại thực vật và động vật, trở thành thiên đường tự nhiên cho những người đam mê hoạt động ngoài trời.
Học sinh sử dụng công viên để tổ chức các chuyến đi thực tế, hoạt động ngoài trời và các trận đấu thể thao.
Công viên mang đến nơi nghỉ ngơi thoải mái cho cư dân thành phố muốn tìm kiếm sự yên tĩnh và không khí trong lành, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của cuộc sống đô thị.