Definition of parking ticket

parking ticketnoun

vé đỗ xe

/ˈpɑːkɪŋ tɪkɪt//ˈpɑːrkɪŋ tɪkɪt/

The term "parking ticket" originated in the late 1940s as cities began implementing organized parking systems. Prior to this, unregulated street parking was common, and there was no standardized way to handle violators. The first cities to institute official parking enforcement policies typically used handwritten tickets, and the term "parking ticket" came from this process: motorists would receive a small piece of paper, typically yellow or orange, that served as a ticket for violating parking laws, often in the form of expired meters or exceeding time limits. Over time, larger cities adopted automated ticket machines to reduce the amount of time and resources required for manual enforcement. Today, "parking ticket" remains a widely used term, which, in addition to traditional violations, now commonly also includes fees for failing to pay meters, parking in restricted areas, and other parking-related offenses.

namespace
Example:
  • After forgetting to feed the meter, Jane received a parking ticket on Main Street.

    Sau khi quên nạp tiền vào đồng hồ tính tiền, Jane đã nhận được vé phạt đỗ xe trên phố Main.

  • The parking ticket left on the windshield of Tom's car was for overstaying the time limit in the restricted zone.

    Giấy phạt đỗ xe để lại trên kính chắn gió xe của Tom là do anh đỗ xe quá thời gian quy định trong khu vực cấm.

  • John's frustration grew as he saw a parking ticket on his car's window despite having paid for the parking spot.

    Sự thất vọng của John tăng lên khi anh nhìn thấy một vé phạt đỗ xe trên cửa sổ xe mặc dù đã trả tiền cho chỗ đỗ xe.

  • Sarah realized her mistake when she saw the parking ticket on her car, having forgotten to display the permit.

    Sarah nhận ra sai lầm của mình khi nhìn thấy vé phạt đỗ xe trên xe vì quên không xuất trình giấy phép.

  • Max searched for change frantically, trying to avoid a parking ticket by finding a nearby meter in time.

    Max cuống cuồng tìm tiền lẻ, cố gắng tránh bị phạt vì đỗ xe sai quy định bằng cách kịp thời tìm được một đồng hồ tính tiền gần đó.

  • The parking ticket was validated as soon as Emily figured out that the sign was misplaced and a warning was issued instead.

    Vé phạt đỗ xe đã được xác nhận ngay khi Emily phát hiện ra biển báo bị đặt sai chỗ và thay vào đó là cảnh cáo.

  • Mike remembered to check the color of his parking disc after noticing a parking fine on his car, a common mistake people make with multi-colored discs.

    Mike nhớ kiểm tra màu sắc của đĩa phanh sau khi nhận thấy một tờ giấy phạt đỗ xe trên xe của mình, một lỗi thường gặp của mọi người khi sử dụng đĩa phanh nhiều màu.

  • The parking ticket on Claire's car looked costly, and she couldn't figure out why she was fined when she had parked correctly.

    Giấy phạt đỗ xe của Claire có vẻ tốn kém, và cô không hiểu tại sao mình lại bị phạt mặc dù đã đỗ xe đúng quy định.

  • Rachel's gripe about the parking ticket turned into relief as the officer accepted her explanation about her broken meter.

    Lời phàn nàn của Rachel về vé phạt đỗ xe đã trở thành sự nhẹ nhõm khi cảnh sát chấp nhận lời giải thích của cô về đồng hồ tính tiền bị hỏng.

  • John's parking ticket served as a reminder to him about the integrated parking system that issued fines for expired permits and boot management whenever necessary.

    Biên bản phạt đỗ xe của John đóng vai trò như lời nhắc nhở anh về hệ thống đỗ xe tích hợp, cho phép phạt những giấy phép hết hạn và quản lý xe khi cần thiết.