Definition of parking meter

parking meternoun

đồng hồ đỗ xe

/ˈpɑːkɪŋ miːtə(r)//ˈpɑːrkɪŋ miːtər/

The term "parking meter" came into existence in the early 20th century to tackle the issue of unregulated parking in busy urban areas. In the late 1800s, streets in major cities like Boston and Philadelphia began to fill up with cars, causing congestion and making it difficult for emergency vehicles to pass through. To address this, the first-ever parking meter was installed in Okoloma, Oklahoma, in 1935 by Carl Magee. The original parking meters were rather cumbersome and required the driver to deposit a nickel into a coin-guzzling machine every thirty minutes for their car to remain legal. In the following decades, the design of the parking meter evolved to be more efficient and convenience-oriented, with digital displays and payment methods like tokens, credit cards, and smartphones being implemented. The term "parking meter" combines the words "parking" and "meter," with the latter referring to an instrument used for measuring or tracking quantities, like water or electricity usage. In this sense, a parking meter measures the time a vehicle remains stationary in a designated space, and the driver pays a fee for the quantity of time they wish to use the space. The concept of a parking meter has now spread worldwide, with cities using advanced parking systems that help drivers find and reserve spots, as well as promoting greener and more sustainable transportation practices by encouraging the use of public transportation and car-sharing services rather than personal vehicles.

namespace
Example:
  • I scrounged up enough spare change to feed the parking meter for another hour.

    Tôi cố gắng kiếm đủ tiền lẻ để trả tiền đỗ xe thêm một giờ nữa.

  • The sign on the pole read "Parking Meter Enforcement: Violators Will Be Towed," so I made sure to feed the meter before heading inside the store.

    Biển báo trên cột có ghi "Thực thi đồng hồ tính tiền đỗ xe: Xe vi phạm sẽ bị kéo đi", nên tôi chắc chắn đã nạp tiền vào đồng hồ trước khi vào bên trong cửa hàng.

  • The expensive parking meter in the city center encountered a feeding frenzy from desperate drivers searching for a prime spot.

    Máy tính tiền đỗ xe đắt tiền ở trung tâm thành phố đã gặp phải tình trạng chen chúc của những tài xế tuyệt vọng đang tìm kiếm một chỗ đậu xe tốt.

  • I was relieved when I found an empty spot with a working parking meter nearby.

    Tôi thở phào nhẹ nhõm khi tìm được một chỗ trống có đồng hồ đỗ xe hoạt động gần đó.

  • The city expanded its public transportation system, leading to fewer cars on the road and a decreased need for parking meters.

    Thành phố mở rộng hệ thống giao thông công cộng, dẫn đến ít xe hơn trên đường và giảm nhu cầu về đồng hồ đỗ xe.

  • I groused as I inserted another quarter into the stubborn parking meter, voicing my complaints to no one in particular.

    Tôi càu nhàu khi nhét thêm một đồng 25 xu vào đồng hồ đỗ xe cứng đầu, phàn nàn một cách vô cớ với một người cụ thể.

  • The ticking of the parking meter added a rhythmic hum to the urban cacophony.

    Tiếng tích tắc của đồng hồ đỗ xe tạo nên âm thanh nhịp nhàng giữa sự hỗn loạn của thành phố.

  • The years-old advertising panel was finally replaced with a digital payment screen, simplifying the process of dealing with the parking meter's failure.

    Tấm biển quảng cáo nhiều năm tuổi cuối cùng đã được thay thế bằng màn hình thanh toán kỹ thuật số, giúp đơn giản hóa quy trình xử lý sự cố đồng hồ đỗ xe.

  • I watched as the meter maids swept by, ticketing errant vehicles without a parking meter coupon.

    Tôi quan sát những người thu phí đỗ xe đi qua, phạt những xe đỗ sai quy định mà không có phiếu thu phí.

  • The glow of the next-gen parking meter, with LCD screens flashing traffic updates and the latest weather reports, caught my eyes from afar.

    Ánh sáng từ đồng hồ đỗ xe thế hệ mới, với màn hình LCD hiển thị thông tin giao thông và dự báo thời tiết mới nhất, thu hút sự chú ý của tôi từ xa.

Related words and phrases

All matches