giao phối
/ˈpeərɪŋz//ˈperɪŋz/The word "parings" originates from the Old English word "parung," meaning "a cutting, a shaving." It's related to the verb "pare," which means to cut or peel something, often referring to fruits or vegetables. Over time, "paring" evolved to refer specifically to the thin pieces that are removed when something is pared, like apple peelings or potato shavings. The plural form, "parings," simply denotes multiple pieces of these removed bits.
Cắt táo và lê thành lát nhỏ để có đĩa trái cây ngon lành và bổ dưỡng, kèm theo phần vỏ bên ngoài.
Thịt và rau được chế biến chuyên nghiệp và đóng gói thành từng phần hoàn hảo cho một bữa tiệc nướng ngon miệng.
Công thức này sử dụng chanh và dầu ô liu để tạo nên sự kết hợp đầy hương vị cho các loại thảo mộc thơm.
Trong buổi trình diễn nấu ăn, đầu bếp đã trình bày một món tráng miệng trái cây với những lát đào và mơ hảo hạng.
Những miếng sườn heo thơm ngon được ướp với hỗn hợp tỏi, thìa là và ớt cay nồng tạo nên một bữa tiệc thơm ngon cùng các món ăn kèm cho mọi người.
Người đầu bếp quan tâm đến sức khỏe đã chia sẻ một đĩa salad rau bổ dưỡng với củ cải đường và cà rốt, rưới thêm một ít giấm nhẹ.
Hương vị kỳ lạ của món ăn được tăng cường nhờ sự kết hợp bổ sung của gừng và mật ong, trộn với nước cốt chanh và một chút nước tương.
Trong nồi đất, chỉ cần cho hành tây và tỏi vào là có thể nấu được món súp dễ làm và đậm đà với thịt và rau.
Thành phần bí mật của chiếc bánh táo tự làm là sự kết hợp hoàn hảo giữa quế và hạt nhục đậu khấu để tạo nên hương vị cay nồng cho táo.
Đầu bếp giới thiệu món tráng miệng hấp dẫn gồm bánh sô-cô-la và quả mâm xôi, kèm với kem tươi béo ngậy tạo nên sự kết hợp tuyệt vời.