Definition of parcel out

parcel outphrasal verb

bưu kiện ra

////

The origin of the word "parcel out" can be traced back to the Middle English verb "parcen," which means "to share" or "to distribute." This verb is derived from the Old French word "parceler," which itself comes from the Latin verb "parcelare," meaning "to divide." In the late Middle English period, a new verb form called a participle was created from the verb "parcen." This participle was "parcelled," meaning "divided into parcels." Over time, the phrase "parcel out" emerged, with "out" added to indicate that the parcels were being distributed or given to others. The first recorded use of the phrase "parcel out" in English dates back to the mid-1500s. The meaning of the phrase has remained consistent throughout its history, with "parcel out" today referring to the act of dividing something into portions or pieces and distributing those portions to others.

namespace
Example:
  • The property owner has parceled out small plots of land to be sold as residential lots.

    Chủ sở hữu bất động sản đã phân chia những lô đất nhỏ để bán làm đất ở.

  • The company has decided to gradually parcel out bonus shares to its shareholders.

    Công ty đã quyết định chia dần cổ phiếu thưởng cho các cổ đông.

  • The government is parceling out grants to support local agriculture initiatives.

    Chính phủ đang phân bổ các khoản tài trợ để hỗ trợ các sáng kiến ​​nông nghiệp địa phương.

  • The charity is parceling out donations to various community-based organizations.

    Tổ chức từ thiện này đang phân phát tiền quyên góp cho nhiều tổ chức cộng đồng khác nhau.

  • The construction company is parceling out contracts to local contractors to complete the project.

    Công ty xây dựng đang phân chia hợp đồng cho các nhà thầu địa phương để hoàn thành dự án.

  • The company has parceled out promotion opportunities to its most deserving employees.

    Công ty đã trao nhiều cơ hội thăng tiến cho những nhân viên xứng đáng nhất.

  • The city is parceling out funding to support cost-saving initiatives in various departments.

    Thành phố đang phân bổ kinh phí để hỗ trợ các sáng kiến ​​tiết kiệm chi phí ở nhiều sở ban ngành khác nhau.

  • The business has parceled out resources to its international branches so that they can operate independently.

    Doanh nghiệp đã phân chia nguồn lực cho các chi nhánh quốc tế để họ có thể hoạt động độc lập.

  • The organization is parceling out scholarships to students from low-income families to help fund their education.

    Tổ chức này đang trao học bổng cho sinh viên từ các gia đình có thu nhập thấp để hỗ trợ tài chính cho việc học của họ.

  • The government is parceling out subsidies to local businesses to help them expand and create more jobs.

    Chính phủ đang phân bổ trợ cấp cho các doanh nghiệp địa phương để giúp họ mở rộng hoạt động và tạo ra nhiều việc làm hơn.