- The dictator's threats were nothing more than paper tigers as his army crumbled under the enemy's onslaught.
Những lời đe dọa của tên độc tài chẳng khác gì hổ giấy khi quân đội của ông ta sụp đổ trước sự tấn công dữ dội của kẻ thù.
- The corporation's tough image was just a facade, as their legal battle crumbled like paper tigers in the face of the opposing side's overwhelming evidence.
Hình ảnh cứng rắn của tập đoàn chỉ là vỏ bọc, vì cuộc chiến pháp lý của họ đã sụp đổ như hổ giấy trước bằng chứng áp đảo của phía đối phương.
- The new CEO's intimidating demeanor proved to be nothing but a paper tiger as his employees quickly recognized his lack of substance behind his tough talk.
Thái độ đe dọa của vị CEO mới thực chất chỉ là một con hổ giấy khi các nhân viên nhanh chóng nhận ra sự thiếu thực chất đằng sau lời nói cứng rắn của ông.
- The king's blustery speech to the masses could do little as paper tiger, as his royal army was swiftly defeated.
Bài diễn văn hùng hồn của nhà vua trước quần chúng không có tác dụng gì mấy với tư cách là con hổ giấy, vì quân đội hoàng gia của ông đã nhanh chóng bị đánh bại.
- The country's military might had all the trappings of a formidable force, but it ultimately dissolved like paper tigers in the face of a determined adversary.
Sức mạnh quân sự của đất nước có đầy đủ dấu hiệu của một lực lượng đáng gờm, nhưng cuối cùng lại tan rã như hổ giấy trước một kẻ thù quyết tâm.
- The puffed-up competitor's bravado fell apart like a paper tiger, as their product lines collapsed under the successful marketing campaign of their rival.
Sự khoe khoang của đối thủ cạnh tranh đã sụp đổ như một con hổ giấy khi các dòng sản phẩm của họ sụp đổ trước chiến dịch tiếp thị thành công của đối thủ.
- The shouting match between the two politicians devolved into a paper tiger battle, as they both retreated to their corners with no victory in sight.
Cuộc đấu khẩu giữa hai chính trị gia đã trở thành một trận chiến hổ giấy, khi cả hai đều rút lui về góc của mình mà không thấy có chiến thắng nào.
- The bullying manager's tough exterior proved to be just a paper tiger as his subordinates banded together and presented a united front against his authoritarianism.
Vẻ ngoài cứng rắn của người quản lý hay bắt nạt thực ra chỉ là một con hổ giấy khi cấp dưới của ông ta đoàn kết lại và tạo thành một mặt trận thống nhất chống lại chủ nghĩa độc đoán của ông ta.
- The boisterous activist's fiery speeches were revealed to be nothing more than paper tigers, as their efforts proved ineffective against the implacable authorities.
Những bài phát biểu mạnh mẽ của các nhà hoạt động ồn ào này thực chất chỉ là những con hổ giấy, vì những nỗ lực của họ không có hiệu quả trước chính quyền cứng rắn.
- The defense minister's alarm-raising decree was dismissed as a paper tiger as the military proved that it could withstand even the most frightening scenarios.
Sắc lệnh gây báo động của bộ trưởng quốc phòng đã bị coi là hổ giấy vì quân đội đã chứng minh rằng họ có thể chống chọi được ngay cả những kịch bản đáng sợ nhất.